Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khóa XI”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎[[Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Bí thư]]: clean up, replaced: Tổng Cục → Tổng cục using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 104:
|49 ||[[Lê Thanh Hải]]|| UVBCT, [[Danh sách Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh|Bí thư Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh]] || [[Tiền Giang]] || 1950 ||
|-align=left
|50 ||[[Nguyễn Đức Hải]]|| Bí thư Tỉnh ủy [[Quảng Nam]] || [[Quảng Nam]] || 1961 || Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (từ 11/1/2015)
|-align=left
|51 ||[[Trần Lưu Hải]]|| UVTWĐ, Phó trưởng [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Tổ chức Trung ương]] || [[Phú Thọ]] || 1953 || Phó Trưởng ban thường trực [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Tổ chức Trung ương]]
Dòng 259:
|126 ||[[Huỳnh Ngọc Sơn]]|| UVTWĐ, [[Quốc hội Việt Nam|Phó Chủ tịch Quốc hội]] || [[Đà Nẵng]] || 1951 ||
|-align=left
|127 ||[[Nguyễn Thanh Sơn (Kiên Giang)|Nguyễn Thanh Sơn]]|| UVTWDK, Phó bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch UBND tỉnh [[Kiên Giang]] || [[Kiên Giang]] || 1960 || Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh [[Kiên Giang]]Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (từ 11/1/2015)
|-align=left
|128 ||[[Thào Xuân Sùng]]|| UVTWĐ, Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh [[Sơn La]] || [[Sơn La]] || 1958 || Phó Trưởng [[Ban Dân vận Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Dân vận Trung ương]]
Dòng 329:
|-align=left
|161 ||[[Trần Cẩm Tú]]|| Phó chủ nhiệm [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ủy ban Kiểm tra Trung ương]] || [[Hà Tĩnh]] || 1961 || Bí thư Tỉnh ủy [[Thái Bình]] (8/2011)
Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (từ 11/1/2015)
|-align=left
|162 ||[[Nông Quốc Tuấn]]|| Bí thư Tỉnh ủy [[Bắc Giang]] ||[[Bắc Kạn|Bắc Cạn]]||1963|| Phó Chủ nhiệm [[Ủy ban Dân tộc (Việt Nam)|Ủy ban Dân tộc Chính phủ]] (6/2012)
Hàng 340 ⟶ 341:
|166 ||[[Nguyễn Hữu Vạn]]|| Bí thư Tỉnh ủy [[Lào Cai]] || [[Thái Bình]]||1956 || [[Tổng Kiểm toán Nhà nước (Việt Nam)|Tổng Kiểm toán Nhà nước]] (6/2013)
|-align=left
|167 ||[[Nguyễn Sáng Vang]]|| Bí thư Tỉnh ủy, Chủ tịch HĐND tỉnh [[Tuyên Quang]] ||[[Tuyên Quang]] ||1957 || Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (từ 11/1/2015)
|-align=left
|168 ||[[Nguyễn Hoàng Việt]]|| UVTWĐ, Phó Trưởng [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Ban Tổ chức Trung ương]] || [[An Giang]] || 1953 ||
Hàng 352 ⟶ 353:
|172 ||[[Nguyễn Chí Vịnh]]|| Trung tướng, Thứ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]] || [[Thừa Thiên - Huế|Thừa Thiên Huế]] || 1957 || Thượng tướng, Thứ trưởng [[Bộ Quốc phòng (Việt Nam)|Bộ Quốc phòng]]
|-align=left
|173 ||[[Phạm Văn Vọng]]|| Bí thư Tỉnh ủy [[Vĩnh Phúc]] ||[[Vĩnh Phúc]] ||1957 ||Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (từ 11/1/2015)
|-align=left
|174 ||[[Lê Quý Vương]]|| Trung tướng, Thứ trưởng [[Bộ Công an (Việt Nam)|Bộ Công an]]||[[Phú Thọ]]||1956 ||
Hàng 406 ⟶ 407:
|19. ||[[Nguyễn Thị Thanh (chính khách)|Nguyễn Thị Thanh]]|| Ủy viên Thường vụ Tỉnh ủy, Trưởng Ban Dân vận Tỉnh ủy Ninh Bình || [[Ninh Bình]] ||1967 || Bí thư Tỉnh ủy [[Ninh Bình]] (8/2013)
|-align=left
|20. ||[[Trần Sỹ Thanh]]|| Phó Bí thư Tỉnh ủy [[Đắk Lắk]] || [[Nghệ An]] || 1971 || Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (Khóa XI)
Bí thư Tỉnh ủy [[Bắc Giang]] (6/2012)
 
Tái đảm nhiệm Ủy viên Ủy ban Kiểm tra Trung ương (từ 11/1/2015)
|-align=left
|21. ||[[Nguyễn Văn Thể]]|| Ủy viên Thường vụ Tỉnh ủy, Bí thư Huyện ủy [[Tân Hồng|Tân Hồng, Đồng Tháp]] || [[Đồng Tháp]] ||1966 || Thứ trưởng [[Bộ Giao thông Vận tải (Việt Nam)|Bộ Giao thông vận tải]] (6/2013)