Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Orient”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Nguồn gốc: General Fixes |
n →Nguồn gốc: AlphamaEditor Tool, General Fixes |
||
Dòng 7:
{{wiktionary|Orient|orient|Oriental|oriental}}
Thuật ngữ "Orient" bắt nguồn từ từ Latin ''oriens'' ([[Lạp Hộ|Orion]]) mang nghĩa "hướng Đông" (nghĩa bóng là "sự mọc lên", bắt nguồn từ ''orior'' " mọc"). Việc sử dụng từ mang nghĩa "sự mọc lên" để ám chỉ hướng Đông (hướng mặt trời mọc) cũng thường thấy trong nhiều ngôn ngữ khác: so sánh với các thuật ngữ "[[Levant]]" (< tiếng Pháp ''levant'' - "mọc lên"), "Vostok" - {{lang-ru|Восток}} (< ''voskhod'' - {{lang-ru|восход}} "bình minh"), "[[Anatolia]]" (< tiếng Hy Lạp ''anatole''), "[[mizrahi]]" trong tiếng [[Hebrew]] ("zriha", mang nghĩa ''bình minh''), "sharq" - {{lang-ar|شرق}} (< ''{{transl|ar|ALA|yashriq}}'' - {{lang|ar|يشرق}} "mọc"; ''{{transl|ar|ALA|shurūq}}'' - {{lang-ar|شروق}} "mọc lên"), "shygys" - {{lang-kz|шығыс}} (< ''shygu'' - {{lang-kz|шығу}} "xuất hiện"), {{lang-tr|doğu}} (< tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: ''doğumak'' - được sinh ra, mọc lên), {{lang-zh|東|}} ({{zh|hp=dōng}}, một chữ tượng hình miêu tả mặt trời mọc sau một cái cây<ref>{{chú thích sách | last1 = Harbaugh | first1 = Rick | title = Chinese Characters: A Genealogy and Dictionary | chapter = 東 | publisher = Han Lu Book & Pub. Co. | year = 1998 | page = 227 | url = http://zhongwen.com/d/170/x70.htm | accessdate = ngày 26
Thuật ngữ đối lập "[[Occident (định hướng)|Occident]]" bắt nguồn từ từ Latin ''occidens'', nghĩa là ''hướng Tây'' (nghĩa bóng ''sự lặn'' < ''occido'' ''hạ xuống/lặn xuống''). Thuật ngữ này mang nghĩa là hướng Tây (hướng mặt trời lặn) nhưng nay không còn được sử dụng trong tiếng Anh.
|