Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Grégory Coupet”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, General Fixes |
clean up, replaced: → (69), → (40) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá
| name
| image
| imagesize
| caption =
| |
▲| birthdate = {{birth date and age|1972|12|31|df=y}}
▲| birthplace = [[Le Puy-en-Velay]], France
▲| height = {{convert|1,81|m|abbr=on}}
▲| position = [[Thủ môn]]
| years1 = 1993–1997 |clubs1 = [[AS Saint-Étienne]] |caps1 = 88 |goals1 = 0
▲| youthyears1 = |youthclubs1 = Olympique Le Puy
|
|
|
| nationalyears1 = 2001–2008 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
▲| totalcaps = 643 |totalgoals = 0
▲| nationalyears1 = 2001–2008 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps1= 34 |nationalgoals1 = 0
|
▲| ntupdate = ngày 17 tháng 6 năm 2008}}
'''Gregory Coupet''' (sinh ngày 31 tháng 12 năm 1972 ở [[Le Puy-en-Velay]], [[Haute-Loire]]) là một cựu thủ môn người Pháp, từng khoác áo [[AS Saint-Étienne|Saint-Étienne]], [[Olympique Lyonnais]], [[Atlético de Madrid]], [[Paris Saint-Germain F.C.|Paris Saint Germain]] và đội tuyển [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]].
Dòng 43:
Vào tháng 2 năm 2006, tạp chí [[France Football]] đưa ra một cuộc điều tra ý kiến độc giả xem ai nên là thủ môn số 1 cho đội tuyển Pháp ở World Cup; Coupet nhận được 69 phần trăm phiếu bầu trong khi Barthez chỉ có 28 phần trăm.
Mặc dù Coupet ra sân trong 6 trên tổng số 10 trận đấu ở vòng loại [[cúp bóng đá thế giới 2006]], huấn luyện viên [[Raymond Domenech]] bất ngờ chọn Barthez cho vị trí số 1
Coupet trở thành thủ môn số một đội tuyển Pháp sau khi Barthez tuyên bố giải nghệ vào tháng 8 năm 2008. Anh cũng được chọn là thủ môn số 1 ở [[Giải vô địch bóng đá châu Âu 2008|Euro 2008]], để thủng lưới 6 bàn trong 3 trận và Pháp bị loại từ vòng bảng.
|