Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Daniel Van Buyten”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, General Fixes |
clean up, replaced: → (31), → (20) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Thông tin tiểu sử bóng đá 2
| name
| image
| fullname
| birth_date
| birth_place
| height
| currentclub
| clubnumber
| position
| youthyears1
| youthclubs1
| youthyears2
| youthclubs2
| youthyears3
| youthclubs3
| youthyears4
| youthclubs4
| youthyears5
| youthclubs5
| years1
| clubs1
| caps1
| goals1
| years2
| clubs2
| caps2
| goals2
| years3
| clubs3
| caps3
| goals3
| years4
| clubs4
| caps4
| goals4
| years5
| clubs5
| caps5
| goals5
| years6
| clubs6
| caps6
| goals6
| years7
| clubs7
| caps7
| goals7
| nationalyears1 = 2001–
| nationalteam1
| nationalcaps1
| nationalgoals1 = 10
| pcupdate
| ntupdate
}}
'''Daniel Van Buyten''' (sinh ngày 7 tháng 2 năm 1978 tại [[Chimay]]) là 1 cầu thủ chuyên nghiệp người Bỉ, anh chơi ở vị trí trung vệ và trong trường hợp khẩn cấp anh cũng có thể sắm vai 1 [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]],anh hiện chơi cho câu lạc bộ [[FC Bayern München|Bayern Munich]] tại Đức, sau khi anh đến từ [[Hamburger SV]] vào tháng 2 năm 2006
|