Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Christian B. Anfinsen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Giải thưởng và Vinh dự: AlphamaEditor, General Fixes |
clean up, replaced: → (47), → (38) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox scientist
|name
|image
| imagesize
|caption
|birth_date
|birth_place
|death_date
|death_place
|nationality
|fields
|work_institutions =
|alma_mater
|doctoral_advisor
|doctoral_students =
|known_for
|influences
|religion
|prizes
}}
Dòng 23:
==Tiểu sử==
Christian Anfinsen sinh tại [[Monessen]], [[Pennsylvania]] trong một gia đình người [[Na Uy]] nhập cư. Thập niên 1920, gia đình ông chuyển tới cư ngụ ở [[Philadelphia]]. Ông đậu bằng [[cử nhân (định hướng)|cử nhân]] ở [[Swarthmore College]] năm 1937. Năm 1939, ông đậu bằng [[thạc sĩ]] ngành [[hóa hữu cơ]] ở [[Đại học Pennsylvania]].
[http://profiles.nlm.nih.gov/KK/Views/Exhibit/narrative/biographical.html ''Biography of Christian B. Anfinsen'' (U.S. National Library of Medicine)]</ref>
Dòng 31:
Năm 1950, [[Viện Tim quốc gia]], thuộc [[National Institutes of Health]]<ref>cơ quan trực thuộc [[Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ]] gồm 27 viện nghiên cứu khác nhau</ref> ở [[Bethesda]], [[Maryland]], tuyển ông vào làm trưởng phòng thí nghiệm [[sinh lý tế bào]]. Năm 1954, ông được cấp một học bổng của [[Quỹ Rockefeller]] để trở lại nghiên cứu một năm ở phòng thí nghiệm Carlsberg, rồi tiếp theo một học bổng nữa của [[Quỹ Guggenheim]] để nghiên cứu ở [[Viện khoa học Weizmann]] tại [[Rehovot]], [[Israel]] từ năm 1958 tới 1959.<ref>[http://www.gf.org/fellows/360-christian-b-anfinsen ''Christian B. Anfinsen – 1957'' (Guggenheim Foundation)]</ref>
Năm 1962, Anfinsen trở lại "Trường Y học Harvard" làm giáo sư thỉnh giảng, rồi được mời làm trưởng phân khoa Hóa học.
Anfinsen đã xuất bản hơn 200 bài nghiên cứu, phần lớn trong lãnh vực mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng của các [[protein]]. Ông cũng là người tiên phong về ý tưởng trong lãnh vực nén chặt [[axit nucleic|axít nucleic]]. Năm 1961, ông đã chỉ ra rằng [[ribonuclease]] có thể gập lại sau khi làm biến tính trong khi vẫn giữ nguyên hoạt tính enzym, điều đó đưa ra giả thuyết là mọi thông tin do protein đòi hỏi để chấp thuận việc tạo hình dáng cuối cùng được mã hóa trong [[cấu trúc sơ cấp]] của nó.
Dòng 44:
==Tác phẩm chọn lọc==
*''The Molecular Basis of Evolution'' (1959)
*''Advances In Protein Chemistry''
==Tham khảo & Chú thích==
Dòng 59:
{{Persondata <!-- Metadata: see [[Wikipedia:Persondata]]. -->
| NAME
| ALTERNATIVE NAMES =
| SHORT DESCRIPTION =
| DATE OF BIRTH
| PLACE OF BIRTH
| DATE OF DEATH
| PLACE OF DEATH
}}
{{DEFAULTSORT:Anfinsen, Christian B.}}
|