Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Otto Schott”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Alphama Module
clean up, replaced: → (56), → (39), {{Sơ khai tiểu sử}} → {{sơ khai nhà hóa học Đức}} using AWB
Dòng 1:
{{Infobox Scientist
|name = Otto Schott
|image = Otto Schott.jpg
|image_width =
|caption = Hình chân dung Otto Schott do [[Max Liebermann]] vẽ
|birth_date = {{birth date|1851|12|17}}
|birth_place = [[Witten]] [[Đức]]
|residence =
|nationality = [[Đức]]
|death_date = {{death date and age|1935|8|27|1851|12|17}}
|death_place = [[Jena]] [[Đức]]
|field =
|work_institution = [[Đại học Jena]]
|alma_mater = [[Đại học Friedrich Schiller tại Jena]]
|doctoral_advisor =
|doctoral_students =
|known_for = [[thủy tinh borosilicate]].
|prizes = [[Huy chương Liebig]] (1909)
|religion =
|footnotes =
}}'''Friedrich Otto Schott''' (sinh ngày 17.12.1851 tại [[Witten]]; từ trần ngày 27.8.1935 tại [[Jena]], [[Đức]]) là nhà [[hóa học]] người [[Đức]], và là người phát minh ra [[thủy tinh borosilicate]].
 
Dòng 28:
Năm 1879, Schott cùng với người bạn thân [[Ernst Karl Abbe|Dr Ernst Abbe]] - triển khai một loại thủy tinh mới dựa trên chất [[liti]] gồm có các đặc tính [[quang học]] mới.
 
Năm 1884, liên kết với Dr [[Ernst Abbe]] và [[Carl Zeiss]], Otto thành lập ''[[Glastechnische Laboratorium Schott & Genossen]]'' (Schott & Associates Glass Technology Laboratory) tại Jena. Tại đây, trong thời gian từ năm 1887 tới 1893, Schott đã phát triển loại thủy tinh borosilicate.
Loại thủy tinh borosilicate này có ưu điểm là chịu được nhiệt cao, chịu được sốc nhiệt (''thay đổi nhiệt bất thình lình'') và không bị xuống cấp khi phơi ra trước các hóa chất.
 
Dòng 59:
{{Glass makers and brands}}
 
{{ khai tiểunhà sửhóa học Đức}}
 
{{Persondata
|NAME = Schott, Otto
|ALTERNATIVE NAMES = Schott, Friedrich Otto
|SHORT DESCRIPTION = Nhà hóa học Đức và nhà kỹ thuật thủy tinh G
|DATE OF BIRTH = 17.12.1851
|PLACE OF BIRTH = [[Witten]], [[Đức]]
|DATE OF DEATH = 27.8.1935
|PLACE OF DEATH = [[Jena]], Đức
}}
{{DEFAULTSORT:Schott, Otto}}