Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giáo dục các môn khai phóng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n General Fixes
Wkpda (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
'''Các môn khai phóng''' hay '''các ngành khai phóng''' ([[tiếng Anh]]: ''liberal arts''; [[Latin]]: ''artes liberales'')<ref>Về cách dịch cụm từ ''liberal arts'', xem, chẳng hạn: Frank H. T. Rhodes, ''Tạo dựng tương lai: Vai trò của các viện đại học Hoa Kỳ'', Hoàng Kháng, Tô Diệu Lan, và Lê Lưu Diệu Đức dịch, NXB. Văn hóa Sài Gòn, TP. Hồ Chí Minh, 2009, tr. 33.</ref> là những môn học hay kỹ năng mà trong thời cổ đại được xem là thiết yếu mà một con người tự do (một công dân) cần biết để có thể đóng một vai trò năng động trong đời sống công dân. Ở [[Hy Lạp cổ đại]], những hoạt động này bao gồm tham gia vào các cuộc tranh luận công cộng, tự biện hộ trước tòa, phục vụ với tư cách thành viên bồi thẩm đoàn trong các phiên xét xử, và quan trọng hơn cả là phục vụ trong quân đội. Mục tiêu của những môn học này là để đào tạo ra một con người có đạo đức, có tri thức, và có khả năng diễn đạt ý kiến của mình một cách lưu loát.
 
Trong thời hiện đại, '''giáo dục các môn khai phóng''' (''liberal arts education'') là một thuật ngữ có thể được hiểu theo những cách khác nhau. Nó có thể chỉ những lĩnh vực nhất định trong văn học, ngôn ngữ, triết học, lịch sử, toán học, tâm lý học, và khoa học.<ref>{{chú thích web | title = Liberal Arts: Encyclopædia Britannica Concise| work = [[Encyclopædia Britannica]] | url= http://concise.britannica.com/ebc/article-9370154/liberal-arts}}</ref> Nó cũng có thể chỉ chương trình học để lấy một số loại bằng cấp học thuật nhất định. Chẳng hạn, [[Viện Đại học Harvard|Harvard]] cấp bằng ''Master of Liberal Arts'' (Thạc sĩ) trong các ngành khoa học sinh học, khoa học xã hội, cũng như trong các ngành nhân văn.<ref name="harvard">[http://www.extension.harvard.edu/degrees-certificates/master-liberal-arts Master of Liberal Arts] on harvard.edu. Truy cập ngày 4 tháng 1 năm 2012.</ref> Trong cả hai nghĩa, thuật ngữ "giáo dục các môn khai phóng" thường chỉ đến những gì không phải là những chương trình học chuyên nghiệp, mang tính huấn nghệ, hay kỹ thuật.
 
==Lịch sử==
 
Trong thời cổ đại, "các môn khai phóng" là những chủ đề học tập được xem là thiết yếu mà một con người tự do phải tinh thông ([[Latin]]: ''liber'', có nghĩa là "tự do").<ref>Ernst Robert Curtius, ''European Literature and the Latin Middle Ages'' [1948], trans. Willard R. Trask (Princeton: Princeton University Press, 1973), p. 37. The classical sources include Cicero, ''De Oratore'', I.72–73, III.127, and ''De re publica,'' I.30.</ref> Vào thế kỷ thứ 5 sau [[Tây lịch]], [[Martianus Capella]] đã xác định bảy môn khai phóng bao gồm: [[ngữ pháp]], [[biện chứng]], [[hùng biện]], [[số học]], [[hình học]], [[âm nhạc]], và [[thiên văn học]]. Trong các viện đại học thời [[Trung cổ]], bảy môn khai phóng này được chia thành hai phần: Tam khoa (''Trivium'') và Tứ khoa (''Quadrivium''):<ref>{{chú thích web | title = James Burke: The Day the Universe Changed ''In the Light Of the Above''|url=https://www.youtube.com/watch?v=kgXzwOV-WNI&t=02m26s}}</ref><ref name="Wagner1983">{{chú thích sách|last=Wagner|first=David Leslie|title=The Seven liberal arts in the Middle Ages|url=http://books.google.com/books?id=XfQ2AAAAIAAJ|accessdate=ngày 5 tháng 1 năm 2013|year=1983|publisher=Indiana University Press|isbn=9780253351852}} at Questia [http://www.questia.com/read/96213334/the-seven-liberal-arts-in-the-middle-ages]</ref>
 
* Tam khoa (''Trivium''): [[Ngữ pháp]], [[Luận lý học|Luận lý]], [[Hùng biện]].
 
* Tứ khoa (''Quadrivium''): [[Số học]], [[Hình học]], [[Âm nhạc]], [[Thiên văn học]] (lúc đó thường gọi là [[Chiêm tinh học]]).
 
Hiện nay, các lĩnh vực học thuật có thể bao hàm trong thuật ngữ "các ngành khai phóng" gồm có: Nghệ thuật thị giác, Các tác phẩm vĩ đại (của văn hóa [[phương Tây]]), [[Lịch sử]], [[Ngôn ngữ]], [[Ngôn ngữ học]], [[Văn học]], [[Toán học]], [[Âm nhạc]], [[Triết học]], Khoa học chính trị, [[Tâm lý học]], Nghiên cứu tôn giáo, [[Khoa học tự nhiên]], [[Khoa học xã hội]], và Nghệ thuật trình diễn.