Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vua Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 311:
! width="10%" colspan="3" style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | Trị vì
|-style="height:50px;"
| [[Tập tin:Tượng Lý Thái Tổ.jpg|40px|border]] || '''[[Lý Thái Tổ]]''' || [[Thái Tổ]] || Phụng Thiên Chí Lý Ứng Vận Tự Tại Thánh Minh Long Hiện Duệ Văn Anh Vũ Sùng Nhân Quảng Hiếu Thiên Hạ Thái Bình Khâm Minh Quảng Trạch Chương Minh Vạn Bang Hiển Ứng Phù Cảm Uy Chấn Phiên Man Duệ Mưu Thần Trợ Thánh Trị Tắc Thiên Đạo Chính Thần Vũ Hoàng đế || [[Thuận Thiên]] (1010-1028) || [[Lý Thái Tổ|Lý Công Uẩn]] || style="text-align: right"| 1009 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1028
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| [[Tập tin:LýTháiTông.jpg|40px|border]] || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Thái Tông]]''' || [[Thái Tông]] || ''khôngKhai có''Thiên Thống Vận Tôn Đõ Quý Đức Thánh Văn Quảng Vũ Sùng Nhân Thượng Thiện Chính Lý Dân An Thần Phù Long Hiện Thể Thiên Ngự Cực Ức Tuế Công Cao Ngự Cực Ứng Chân Bảo Lịch Thông Huyền Chí Áo Hưng Long Đại Địch Thông Minh Từ Hiếu Hoàng đế
|| Thiên Thành (1028-1033)<br> Thông Thụy (1034-1038)<br> Càn Phù Hữu Đạo (1039-1041)<br> Minh Đạo (1042-1043)<br> Thiên Cảm Thánh Võ (1044-1048)<br> Sùng Hưng Đại Bảo (1049-1054) || Lý Phật Mã<br> Lý Đức Chính || style="text-align: right"| 1028 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1054
|-style="height:50px;"
| [[Tập tin:Lý Thánh Tông.JPG|40px|border]] || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Thánh Tông]]''' || [[Thánh Tông]] || Ứng Thiên Sùng Nhân Chí Đạo Uy Khánh Long Tường Minh Văn Duệ Vũ Hiếu Đức Thánh Thần Hoàng đế || Long Thụy Thái Bình (1054-1058) Chương Thánh Gia Khánh (1059-1065)<br> Long Chương Thiên Tự (1066-1068)<br> Thiên Huống Bảo Tượng (1068 - 1069)<br> Thần Vũ (1069-1072) || Lý Nhật Tôn || style="text-align: right"| 1054 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1072
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| [[Tập tin:Lý Nhân Tông.JPG|40px|border]] || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Nhân Tông]]''' || [[Nhân Tông]] || Hiếu TừThiên ThánhThể ThầnĐạo Thánh Văn Thần Sùng Nhân Ý Nghĩa Hiếu Từ Thuần Thành Minh Hiếu Hoàng đế || Thái Ninh (1072-1076)<br> Anh Vũ Chiêu Thắng (1076-1084)<br> Quảng Hựu (1085-1092)<br> Hội Phù (1092-1100)<br> Long Phù (1101-1109)<br> Hội Tường Đại Khánh (1110-1119)<br> Thiên Phù Duệ Vũ (1120-1126)<br> Thiên Phù Khánh Thọ (1127-1127) || [[Lý Nhân Tông|Lý Càn Đức]] || style="text-align: right"| 1072 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1127
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Thần Tông]]''' || [[Thần Tông]] || Thuận Thiên Quảng NhânVận SùngKhâm HiếuMinh VănNhân Hiếu Hoàng đếĐế || Thiên Thuận (1128-1132)<br> Thiên Chương Bảo Tự (1133-1138) || Lý Dương Hoán || style="text-align: right"| 1127 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1138
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Anh Tông]]''' || [[Anh Tông]] || Thể Thiên Thuận Đạo Duệ Văn Thần Võ Thuần Nhân Hiển Nghĩa Huy Mưu Thánh Trí Ngự Dân Dục Vật Quần Linh Phi Ứng Đại Minh Chí Hiếu Hoàng đế || Thiệu Minh (1138-1139)<br> Đại Định (1140-1162)<br> Chính Long Bảo Ứng (1163-1173)<br> Thiên Cảm Chí Bảo (1174-1175) || Lý Thiên Tộ || style="text-align: right"| 1128 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1175
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Cao Tông]]''' || [[Cao Tông]] || ''khôngỨng có''Can Ngự Cực Hoành Văn Hiến Vũ Linh Thụy Chiếu Phù Chương Đạo Chí Nhân Ái Dân Lí Vật Duệ Mưu Thần Trí Hóa Cảm Chánh Thuần Phu Huệ Kì Từ Tuy Du Kiến Mĩ Công Toàn Nghiệp Thịnh Long Kiến Thần Cư Thánh Minh Quang Hiếu Hoàng Đế || Trinh Phù (1176-1185)<br> Thiên Tư Gia Thuỵ (1186-1201)<br> Thiên Gia Bảo Hựu (1202-1204)<br> Trị Bình Long Ứng (1205-1210) || Lý Long Cán<br> Lý Long Trát || style="text-align: right"| 1176 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1204
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | ''[[Lý Thẩm]]'' || ''không có'' || ''không có'' || ''không có'' || [[Lý Thẩm]] || style="text-align: right"| 1209 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1209
|-style="height:50px;"
| [[Tập tin:Den do.jpg|40px]] || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Lý Huệ Tông]]''' || [[Huệ Tông]] || ''khôngTự có''Thiên Thống Ngự Khâm Nhân Hoành Hiếu Hoàng Đế || Kiến Gia (1211–1224) || Lý Sảm<br> Lý Hạo Sảm || style="text-align: right"| 1211 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1224
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | ''[[Lý Nguyên Vương]]'' || ''không có'' || [[Lý Nguyên Vương|Nguyên Đế]] || Càn Ninh (1214–1216) || ''không rõ'' || style="text-align: right"| 1214 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1216
Hàng 359 ⟶ 360:
! width="10%" colspan="3" style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | Trị vì
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || '''[[Trần Thái Tông]]''' || [[Thái Tông]] || Thống thiênThiên Ngự cựcCực Long côngCông Mậu đứcĐức HiềnHiển hòaHòa Hựu thuậnThuận Thần vănVăn Thánh Nguyên hiếuHiếu Hoàng đếĐế || Kiến Trung (1225-1237)<br> Thiên Ứng Chính Bình (1238-1350)<br> Nguyên Phong (1251-1258) || [[Trần Thái Tông|Trần Cảnh]] || style="text-align: right"| 1225 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1258
|-style="height:50px;"
| || '''[[Trần Thánh Tông]]''' || [[Thánh Tông]] || Hiến Thiên Thể Đạo Huyền côngCông Thịnh đứcĐức Nhân minhMinh Văn Tuyên hiếuHiếu Hoàng đếĐế || Thiệu Long (1258-1272)<br> Bảo Phù (1273-1278) || [[Trần Thánh Tông|Trần Hoảng]] || style="text-align: right"| 1258 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1279
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| [[Tập tin:Trần Nhân Tông.jpg|40px|border]] || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Nhân Tông]]''' || [[Nhân Tông]] || Pháp thiênThiên Sùng đạoĐạo Ứng thếThế Hóa dânDân Long từTừ Hiển hiệuHiệu Thánh vănVăn Thần Nguyên minhMinh Duệ hiếuHiếu Hoàng đếĐế || Thiệu Bảo (1278-1285)<br> Trùng Hưng (1285-1293) || [[Trần Nhân Tông|Trần Khâm]] || style="text-align: right"| 1278 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1293
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Anh Tông]]''' || [[Anh Tông]] || Ứng Thiên Quảng Vận Hiển vănVăn Duệ Khâm minhMinh Nhân hiếuHiếu Hoàng đếĐế || Hưng Long (1293-1314) || [[Trần Anh Tông|Trần Thuyên]] || style="text-align: right"| 1293 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1314
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Minh Tông]]''' || [[Minh Tông]] || VănThể TriếtThiên Sùng Hóa Khâm Minh Duệ Hiếu Hoàng Đế || Đại Khánh (1314-1323)<br> Khai Thái (1324-1329) || [[Trần Minh Tông|Trần Mạnh]] || style="text-align: right"| 1314 ||style="text-align: center"| — || style="text-align: left" | 1329
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Hiến Tông]]''' || [[Hiến Tông]] || ''khôngThể rõ''Nguyên Ngự Cực Duệ Thánh Chí Hiếu Hoàng Đế || Khai Hựu (1329-1341) || [[Trần Hiến Tông|Trần Vượng]] || style="text-align: right"| 1329 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1341
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Dụ Tông]]''' || [[Dụ Tông]] || ''khôngThống rõ''Thiên Thể Đạo Nhân Minh Quang Hiếu Hoàng Đế || Thiệu Phong (1341-1357)<br> Đại Trị (1358-1369) || [[Trần Dụ Tông|Trần Hạo]] || style="text-align: right"| 1341 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1369
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | ''[[Dương Nhật Lễ]]'' || ''không có'' || [[Hôn Đức Công|Hôn Đức công]] || Đại Định (1369-1370) || [[Dương Nhật Lễ]] || style="text-align: right"| 1369 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1370
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Nghệ Tông]]''' || [[Nghệ Tông]] || QuangThể nhiênThiên AnhKiến triếtCực Thuần Hiếu Hoàng đếĐế || Thiệu Khánh (1370-1372) || [[Trần Nghệ Tông|Trần Phủ]] || style="text-align: right"| 1370 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1372
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Duệ Tông]]''' || [[Duệ Tông]] || ''khôngKế rõ''Thiên Ứng Vận Nhân Minh Khâm Hiếu Hoàng Đế || Long Khánh (1373-1377) || [[Trần Duệ Tông|Trần Kính]] || style="text-align: right"| 1372 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1377
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Phế Đế]]''' || ''không có'' || [[Phế Đế]]<br> Linh Đức vương || Xương Phù (1377-1388) || [[Trần Hiện]] || style="text-align: right"| 1377 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1388
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Thuận Tông]]''' || [[Thuận Tông]] || ''không rõ'' || Quang Thái (1388-1398) || [[Trần Ngung]] || style="text-align: right"| 1388 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1398
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Trần Thiếu Đế]]''' || ''không có'' || Bảo Ninh Đại vương<br> [[Thiếu Đế]] || Kiến Tân (1398-1400) || [[Trần An]] || style="text-align: right"| 1398 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1400
Hàng 411 ⟶ 412:
! width="10%" colspan="3" style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | Trị vì
|-style="height:50px;" bgcolor="#EFEFEF"
| || '''[[Hồ Quý Ly]]''' || ''không[[Quốc có''Tổ]] || ''Chương Hoàng Đế<ref>Đây không có''phải xưng đế mà là xưng hoàng</ref> || Thánh Nguyên (1400) || [[Hồ Quý Ly]]<br> Lê Quý Ly || style="text-align: right"| 1400 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1400
|-style="height:50px;"
| || style="border-right: 1px solid #FFFFFF;" | '''[[Hồ Hán Thương]]''' || ''không có'' || ''không có'' || Thiệu Thành (1401-1402)<br> Khai Đại (1403-1407) || [[Hồ Hán Thương]] || style="text-align: right"| 1400 ||style="text-align: center"| — ||style="text-align: left"| 1407