Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Algérie”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 6:
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Algérie]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Phi|CAF]] ([[châu Phi]])
| Coach = {{flagicon|
| Captain = [[Antar Yahia]]
| Most caps = [[Mahieddine Meftah]] (107)
Dòng 12:
| Home Stadium = [[Sân vận động 5 tháng Bảy 1962|5 tháng Bảy 1962]]
| FIFA Trigramme = ALG
| FIFA Rank =
| FIFA max = 18
| FIFA max date = 3.2015
Dòng 41:
| socks2 = 55bb66
| First game = {{fb-rt|
| Largest win = {{fb-rt|
| Largest loss = {{fb-rt|East Germany}}
| World cup apps = 4
| World cup first = 1982
|