Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Algérie”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Algérie]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Phi|CAF]] ([[châu Phi]])
| Coach = {{flagicon|BosniaBIH}} [[Vahid Halihodzic]]
| Captain = [[Antar Yahia]]
| Most caps = [[Mahieddine Meftah]] (107)
Dòng 12:
| Home Stadium = [[Sân vận động 5 tháng Bảy 1962|5 tháng Bảy 1962]]
| FIFA Trigramme = ALG
| FIFA Rank = 1819 <small>(37.2015)</small>
| FIFA max = 18
| FIFA max date = 3.2015
Dòng 41:
| socks2 = 55bb66
 
| First game = {{fb-rt|TunisiaTUN}} 1 – 21–2 {{fb|AlgérieALG}} <br />([[Tunisia]]; [[1. tháng 6.]], [[1957]])
| Largest win = {{fb-rt|AlgérieALG}} 15 – 115–1 {{fb|South Yemen}} <br />([[Libya]]; [[17. tháng 8.]], [[1973]])
| Largest loss = {{fb-rt|East Germany}} 5 – 05–0 {{fb|AlgérieALG}} <br />([[Cottbus]], [[CHDC Đức]]; [[21. tháng 4.]], [[1976]])
| World cup apps = 4
| World cup first = 1982