Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Iran”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
| Badge = Lien doan bong da Iran.jpg
| FIFA Trigramme = IRN
| FIFA Rank = 4138 <small> (67.2015)</small>
| 1st ranking date = 8.1993
| FIFA max = 15
Dòng 17:
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Iran]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]] ([[châu Á]])
| Coach = {{flagicon|Bồ Đào NhaPOR}} [[Carlos Queiroz]]
| Asst Manager = {{flagicon|NED}} [[Piet Buter]]
| Captain = [[Mehdi Mahdavikia]]