Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá vô địch quốc gia 2015”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 375:
===Vị trí của các vòng đấu===
{{Fb rbr pos header |nr=26 |sort=}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Becamex Bình Dương |1|1|1|1|2|1|1|1|1|1|1|1|1|1|1|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=XSKT Cần Thơ |9|10|11|13|13|14|13|13|13|14|14|14|14|13|12|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=SHB Đà Nẵng |10|13|13|14|14|12|12|12|11|8|8|8|8|8|9|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Đồng Nai |11|14|14|12|12|13|14|14|14|13|13|13|13|14|14|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Đồng Tháp |14|12|9|9|11|9|10|9|10|12|12|10|11|10|10|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Đồng Tâm Long An |7|3|6|6|5|4|4|5|3|6|6|6|6|3|5|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Hà Nội T&T |8|4|5|5|7|6|8|8|8|9|9|9|9|9|8|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Hải Phòng |2|2|2|2|1|3|3|4|6|5|5|4|4|5|3|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Hoàng Anh Gia Lai |3|5|10|10|8|10|11|10|12|11|11|12|12|12|13|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Sanna Khánh Hòa |12|7|7|7|9|8|7|7|7|7|7|7|7|7|7|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Sông Lam Nghệ An |13|9|8|8|10|7|6|6|4|2|2|3|5|6|4|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=QNK Quảng Nam |8|11|12|11|6|11|9|11|9|10|10|11|10|11|11|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Than Quảng Ninh |4|6|3|3|3|2|2|2|5|3|3|8|3|4|6|||||||||||}}
{{Fb rbr t pos |p=2 |rp=13 |r=14 |t=Thanh Hóa |5|8|4|4|4|5|5|3|2|4|4|2|2|2|2|||||||||||}}
{{Fb rbr pos footer |u=1 tháng 5 năm 2015 |s=[http://www.vnleague.com/vdqg-vleague/bang-xep-hang Bảng xếp hạng] |date=tháng 1 năm 2015}}