Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Montserrat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
| Badge =
| FIFA Trigramme = MSR
| FIFA Rank = 172178 <small>(37.2015)</small>
| FIFA max = 165
| FIFA max date = 8.2014
Dòng 12:
| Association = [[Hiệp hội bóng đá Montserrat]]
| Confederation = [[CONCACAF]] ([[Bắc Mỹ]])
| Coach = {{flagicon|MontserratMSR}} [[Ottley Laborde]]
| Cầu thủ chơi nhiều trận nhất =
| Top scorer =
Dòng 22:
leftarm2=FF0000|body2=FF0000|rightarm2=FF0000|shorts2=FF0000|socks2=FF0000
 
| First game = {{fb-rt|Saint LuciaLCA}} 3 - 03–0 {{fb|MontserratMSR}}<br />([[Saint Lucia]]; [[10 tháng 5]], [[1991]])
| Largest win = {{fb-rt|MontserratMSR}} 3 - 23–2 {{fb|AnguillaAIA}}<br />([[Montserrat]]; [[26. tháng 3.]], [[1995]])<br />{{fb-rt|AnguillaAIA}} 0 - 10–1 {{fb|MontserratMSR}}<br />([[Anguilla]]; [[2. tháng 4.]], [[1995]])
| Largest loss = {{fb-rt|BermudaBER}} 13 - 013–0 {{fb|MontserratMSR}}<br />([[Hamilton, Bermuda|Hamilton]], [[Bermuda]]; [[29. tháng 2.]], [[2004]])
| World cup apps =
| World cup first = -