Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Montserrat”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
|||
Dòng 3:
| Badge =
| FIFA Trigramme = MSR
| FIFA Rank =
| FIFA max = 165
| FIFA max date = 8.2014
Dòng 12:
| Association = [[Hiệp hội bóng đá Montserrat]]
| Confederation = [[CONCACAF]] ([[Bắc Mỹ]])
| Coach = {{flagicon|
| Cầu thủ chơi nhiều trận nhất =
| Top scorer =
Dòng 22:
leftarm2=FF0000|body2=FF0000|rightarm2=FF0000|shorts2=FF0000|socks2=FF0000
| First game = {{fb-rt|
| Largest win = {{fb-rt|
| Largest loss = {{fb-rt|
| World cup apps =
| World cup first = -
|