Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tuyến tính”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
AlphamaEditor, General Fixes
Dòng 5:
 
== Trong toán học ==
Trong toán học, một ánh xạ tuyến tính hoặc [[phiếm hàm tuyến tính tuyến tính]] ''f (x)'' là một hàm thỏa mãn hai tính chất sau:<ref>{{cite book|author=Edwards, Harold M.|title=Linear Algebra|publisher=Springer|year=1995|isbn=9780817637316|page=78|url=http://books.google.com/books?id=ylFR4h5BIDEC&pg=PA78}}</ref>
* Cộng tính:
* Tính đồng nhất của độ 1: cho tất cả các α.
Dòng 19:
 
=== Đa thức tuyến tính ===
Một cách sử dụng khác so với định nghĩa trên, một [[đa thức]] bậc 1 được cho là tuyến tính, vì đồ thị của một hàm có hình dạng là một đường thẳng.<ref>[[James Stewart (mathematician)|Stewart, James]] (2008). ''Calculus: Early Transcendentals'', 6th ed., Brooks Cole Cengage Learning. ISBN 978-0-495-01166-8, Section 1.2</ref>
 
Trong miền [[số thực]], một [[phương trình tuyến tính]] là một phương trình có dạng:
: <math>f(x)= mx + b</math>
<nowiki> </nowiki>trong đó ''m'' thường được gọi là độ dốc hoặc gradient; ''b'' là giao điểm với trục y.
 
Lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ ''tuyến tính'' này không giống như ở trên, vì đa thức tuyến tính trên miền số thực nói chung không đáp ứng được một trong hai điều kiện tính cộng được hoặc tính đồng nhất. Trong thực tế, sẽ thỏa mãn nếu và chỉ nếu. Do đó, nếu, hàm thường được gọi là '''[[hàm affine]]''' (xem thêm trong biến đổi affine tổng quát).