Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n update rank FIFA, replaced: (3.2015) → (9.2015)
Dòng 5:
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Tajikistan]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]] ([[châu Á]])
| Coach = {{flagicon|Bosnia và HerzegovinaBIH}} [[Kemal Alispahic]]
| Most caps =
| Top scorer = [[Takhir Muminov]] - 10
Dòng 23:
leftarm2=FFFFFF|body2=FFFFFF|rightarm2=FFFFFF|shorts2=FFFFFF|socks2=FFFFFF
 
| First game = {{fb-rt|TJK}} 2 - 22–2 {{fb|UZB}}<br/>([[Dushanbe]], [[Tajikistan]]; [[17 tháng 6]], [[1992]])
| Largest win = {{fb-rt|TJK}} 16 - 016–0 {{fb|GUM}}<br/>([[Tabriz]], [[Iran]]; [[26 tháng 11]], [[2000]])
| Largest loss = {{fb-rt|JPN}} 8 - 08–0 {{fb|TJK}} <br/>([[Ōsaka]], [[Nhật Bản]]; [[11 tháng 10]], [[2011]])
| World cup apps =
| World cup first = -