Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n update rank FIFA, replaced: (3.2015) → (9.2015) |
|||
Dòng 5:
| Association = [[Liên đoàn bóng đá Tajikistan]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]] ([[châu Á]])
| Coach = {{flagicon|
| Most caps =
| Top scorer = [[Takhir Muminov]] - 10
Dòng 23:
leftarm2=FFFFFF|body2=FFFFFF|rightarm2=FFFFFF|shorts2=FFFFFF|socks2=FFFFFF
| First game = {{fb-rt|TJK}}
| Largest win = {{fb-rt|TJK}}
| Largest loss = {{fb-rt|JPN}}
| World cup apps =
| World cup first = -
|