Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sericit”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: Alphama Tool, General fixes
n AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:14.5490000
Dòng 1:
[[ImageHình:Mineraly.sk - sericit.jpg|right|thumb|Một mẫu sericit]]
'''Sericit''' là các [[mica]] dạng hạt mịn, tương tự như [[muscovit]], [[illit]], hay [[paragonit]]. Sericit thường là khoáng vật thay thế từ [[orthoclase]] hay [[plagioclase]] [[feldspar]] trong các khu vực có sự thay thế [[nhiệt dịch]] đặc biệt liên quan đến các khoáng hóa [[đồng]], [[thiếc]] hoặc tích tụ quặng nhiệt dịch khác. Sericit cũng có mặt ở dạng mica mịn trong các đá biến chất [[phyllit]] và [[schist]].