Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh tế Đức”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:21.6910000 |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 11:
$3,486 ngàn tỷ (2014 PPP)
|growth = {{increase}} 1.6% 2015<ref>[https://www.destatis.de/DE/Startseite.html]</ref>
|per capita = $48.226 (
$46.896 (PPP 2015 est.)<ref>http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2015/01/weodata/weorept.aspx?pr.x=64&pr.y=3&sy=2013&ey=2020&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=124%2C138%2C134&s=PPPPC&grp=0&a=</ref>
|sectors = Nông nghiệp: 0.9%, Kỹ nghệ: 29.1%, Dịch vụ: 70% (2012 est.)
Dòng 26:
|exports = $1,511 ngàn tỷ (2014 est.)<ref name="destatis.de">{{chú thích web|url=http://www.worldstopexports.com/germanys-top-10-exports/2061 |title=Germany’s Top 10 Exports |publisher=Destatis.de |date = ngày 20 tháng 4 năm 2015 |accessdate = ngày 23 tháng 4 năm 2015}}</ref>
|export-goods = Xe cộ, máy móc, hóa phẩm, máy tín và sản phẩm điện tử, dụng cụ điện, Dược phẩm, kim loại, dụng cụ chuyên chở, thức ăn, vải vóc, sản phẩm cao su và đồ nhựa
|export-partners = {{flag|
|imports = $1,226 ngàn tỷ (2014 est.)<ref name="destatis.de"/>
|import-goods = Máy móc, dụng cụ công nghệ thông tin, xe cộ, hóa phẩm, dầu hỏa và khí đốt, kim loại, dụng cụ điện, dược phẩm, thức ăn, sản phẩm nông nghiệp
|import-partners = {{flag|
|FDI = $1,335 ngàn tỷ (31 tháng 12 2013 est.)
|gross external debt = $5,717 ngàn tỷ (30 tháng 6 2012)
|