Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Franco Di Santo”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:29.7760000
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 8:
| height = {{convert|1,93|m|0|abbr=on}}<ref name="Wigan Athletic 1st team profile">{{chú thích web|url=http://www.wiganlatics.co.uk/page/ProfilesDetail/0,,10429~43902,00.html|title=Wigan Athletic 1st team profile|publisher=Wigan Athletic|accessdate = ngày 12 tháng 8 năm 2011}}</ref>
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[SVFC WerderSchalke Bremen04|WerderSchalke Bremen04]]
| clubnumber = 9
| youthyears1 = 2002–2005
Dòng 18:
| years3 = 2009–2010
| years4 = 2010–2013
| years5 = 2013–2013–2015
| years6 = 2015–
| clubs1 = [[Audax Club Sportivo Italiano|Audax Italiano]]
| clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
Hàng 24 ⟶ 25:
| clubs4 = [[Wigan Athletic F.C.|Wigan Athletic]]
| clubs5 = [[SV Werder Bremen|Werder Bremen]]
| clubs6 = [[FC Schalke 04|Schalke 04]]
| caps1 = 61
| caps2 = 8
| caps3 = 23
| caps4 = 92<!--LEAGUE GAMES ONLY PLEASE-->
| caps5 = 149
| caps6 = 12<!--LEAGUE GOALS ONLY PLEASE-->
| goals1 = 15
| goals2 = 0
| goals3 = 1
| goals4 = 13
| goals5 = 17
| goals6 = 0<!--LEAGUE GOALS ONLY PLEASE-->
| goals5 = 0
| nationalyears1 = 2006–2009
| nationalyears2 = 2012–
Hàng 42 ⟶ 46:
| nationalgoals1 = 5
| nationalgoals2 = 0
| pcupdate = 288 tháng 811, 2013
| ntupdate = 104 tháng 46, 20132014
}}
{{chú thích trong bài}}
Hàng 54 ⟶ 58:
 
Di Santo có tên trong danh sách các cầu thủ tập luyện chuẩn bị cho mùa giải 2008-2009 của HLV [[Luiz Felipe Scolari]] tại [[Trung Quốc]] và đã ghi được 2 bàn thắng vào lưới 2 đội [[Dược Phẩm Quảng Châu]] và [[Thành Đô Blades]].
 
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|7 tháng 3, 2015}}<ref>{{cite web|title=Argentina - F. Di Santo|url=http://uk.soccerway.com/players/franco-matias-di-santo/59163/|website=soccerway.com|publisher=Soccerway|accessdate=22 May 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
! colspan=3 | Câu lạc bộ
! colspan=2 | Mùa giải
! colspan=2 | Cúp quốc gia
! colspan=2 | Cúp liên đoàn
! colspan=2 | Châu lục
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
! Mùa giải !! Câu lạc bộ !! Giải đấu
! Trận !! Bàn
! Trận !! Bàn
! Trận !! Bàn
! Trận !! Bàn
! Trận !! Bàn
|-
! colspan=3 | Anh
! colspan=2 | [[Premier League]]
! colspan=2 | [[FA Cup]]
! colspan=2 | [[Football League Cup]]
! colspan=2 | [[UEFA|Châu Âu]]
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|2008–09||rowspan="1"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]|||[[Premier League]]||8||0||3||0||2||0||3||0||16||0
|-
!| Tổng cộng
! colspan=2 | FC Chelsea
|'''8'''||'''0'''||'''3'''||'''0'''||'''2'''||'''0'''||'''3'''||'''0'''||'''16'''||'''0'''
|-
|[[Premier League 2009–10|2009–10]]||rowspan="1"|[[Blackburn Rovers]]|||[[Premier League]]||22||1||1||0||1||0||colspan="2"|–||24||1
|-
!| Tổng cộng
! colspan=2 | Blackburn Rovers
|'''22'''||'''1'''||'''1'''||'''0'''||'''1'''||'''0'''||'''0'''||'''0'''||'''24'''||'''1'''
|-
|[[Premier League 2010–11|2010–11]]||rowspan="3"|[[Wigan Athletic]]||rowspan="3"|[[Premier League]]||25||1||2||0||2||0||colspan="2"|–||29||1
|-
|[[Premier League 2011–12|2011–12]]||32||7||1||0||0||0||colspan="2"|–||33||7
|-
|[[Premier League 2012–13|2012–13]]||35||5||0||0||0||0||colspan="2"|–||35||5
|-
!| Tổng cộng
! colspan=2 | Wigan Athletic
|'''92'''||'''13'''||'''3'''||'''0'''||'''2'''||'''0'''||'''0'''||'''0'''||'''97'''||'''13'''
|-
! colspan=3 | Đức
! colspan=2 | [[Bundesliga]]
! colspan=2 | [[DFB Pokal]]
! colspan=2 | [[DFL-Ligapokal]]
! colspan=2 | [[UEFA|Châu Âu]]
! colspan=2 | Tổng cộng
|-
|[[Bundesliga 2013-14|2013–14]]||rowspan="2"|[[Werder Bremen]]||rowspan="2"|[[Bundesliga]]||23||4|||0||0||colspan="2"|–||colspan="2"|–||23||4
|-
|[[Bundesliga 2014-15|2014–15]]||25||13||2||1||colspan="2"|–||colspan="2"|–||27||14
|-
!| Tổng cộng
! colspan=2 | Werder Bremen
|'''48'''||'''17'''||'''2'''||'''1'''||'''0'''||'''0'''||'''0'''||'''0''’||'''50'''||'''18'''
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!170||31||9||1||4||0||3||0||179||32
|}
 
===Quốc tế===
 
{{updated|10 tháng 4, 2013}}<ref name="di Santo, Franco">{{NFT player|pid=49291|di Santo, Franco| accessdate = 13 January 2013}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
! Đội tuyển quốc gia !! Năm !! Trận !! Bàn
|-
|rowspan="2" valign="center"|{{nft|Argentina}}
| 2012 || 1 || 0
|-
| 2013 || 2 || 0
|-
! colspan="2" | Tổng cộng !! 3 !! 0
|}
 
== Chú thích ==