Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Creatinin”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Quá trình thoái biến: AlphamaEditor, Excuted time: 00:00:08.2657613
n →‎Quá trình thoái biến: sửa chính tả 1, replaced: . → . (2), 1 phần → một phần using AWB
Dòng 38:
Sự thoái biến creatinphosphate tạo ra creatinin, và creatinin được đào thải qua thận. Có 2 quá trình thoái biến chính để tạo ra creatinin:
* Trong quá trình co cơ thì ATP được tạo ra 1một phần nhờ creatinphosphat: Creatinphosphate + ADP -> ATP + Creatin. Sau đó creatin loại nước và đóng vòng tạo ra creatinin.
 
* Creatinphosphate còn loại gốc phosphate sau đó đóng vòng mà không cần [[enzym]] để tạo thành creatinin. Cuối cùng, creatinin vào máu đến thận và thải qua [[nước tiểu]].
Dòng 44:
Trong [[lâm sàng]] việc xét nghiệm creatinin máu có vai trò quan trọng: nó là giá trị chẩn đoán và tiên lượng bệnh viêm thận mãn tính, xét nghiệm creatinin thường đi kèm với [[xét nghiệm]] [[ure]] để đánh giá chức năng lọc của thận được chính xác.
 
Phản ứng giữa arginin và glycin xảy ra ở mô thận, tạo ra ornithin và guanido acetic acid (glycocyamin) . sau đó glycocyamin được đưa vào máu rồi chuyển đến gan và được chuyển hóa thành creatin. Creatin vào mạch máu và được tế bào cơ hấp thụ. Tại đây, Creatin được chuyển hóa thành Creatin phosphat, chất này được chuyển hóa thành Creatinin.
 
sự tạo thành Creatinin phụ thuộc vào khối lượng cơ (đàn ông nhiều hơn phụ nữ) . Creatinin được lọc qua cầu thận, không tái hấp thu ở ống thận và được thải ra nước tiểu, vì vậy xét nghiệm Creatinin máu có tác dụng đánh giá chức năng lọc của cầu thận và theo dõi tiến triển của chức năng thận (Urea máu không đáng lo ngại nếu Creatinin máu bình thường; nếu có creatinin máu tăng thì cần thăm dò chức năng thận kỹ hơn).
==Chú thích==
{{Tham khảo|2}}