Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Twice”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 47:
{| class="wikitable"
! colspan="2" |Nghệ danh
! colspan="23" |Tên khai sinh
! rowspan="2" |Ngày sinh
! rowspan="2" |Nhóm máu
Dòng 53:
! rowspan="2" |Vị trí
|-
![[Chữ Latinh]]
!Romanized
![[Hangul]]
!Chữ Latinh
!Romanized
!Hangul/Kana[[Chữ Hán]] hoặc HanziHangul/[[Kana]]
![[Phiên âm Hán-Việt]]
|-
|Na Yeon
|나연
|Im Na Yeon
|林娜璉 (임 나연)
|Lâm Na Liễn
|22/9/1995 (20 tuổi)
|A
Hàng 70 ⟶ 72:
|정연
|Yoo Jung Yeon
|兪定延 (유정연)
|Du Định Diên
|1/11/1996 (19 tuổi)
|O
Hàng 79 ⟶ 82:
|모모
|Hirai Momo
|平井もも
|히라이 모모 / ヒライ もも
|Bình Tỉnh -
|9/11/1996 (19 tuổi)
|A
Hàng 88 ⟶ 92:
|사나
|Minatozaki Sana
|湊崎紗夏
|미나토자키사나 / ミナトザキ サナ
|Thấu Khi Sa Hạ
|29/12/1996 (19 tuổi)
|B
Hàng 97 ⟶ 102:
|지효
|Park Ji Soo
|朴志效 (박지수)
|Phác Chí Hiệu
|1/2/1997 (18 tuổi)
|O
Hàng 106 ⟶ 112:
|미나
|Myoui Mina
|名井南
|묘이미나 / ミョイ ミナ
|Danh Tỉnh Nam
|24/3/1997 (18 tuổi)
|A
Hàng 115 ⟶ 122:
|다현
|Kim Da-Hyun
|金多賢 (김다현)
|Kim Đa Hiền
|28/5/1998 (17 tuổi)
|O
Hàng 124 ⟶ 132:
|채영
|Son Chae Yeong
|孫彩瑛 (손채영)
|Tôn Thải Anh
|23/4/1999 (16 tuổi)
|B
Hàng 133 ⟶ 142:
|쯔위
|Chou Tzuyu
|조쯔위 / 周子瑜
|Chu Tử Du
|14/6/1999 (16 tuổi)
|A