Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Gambia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: update Elo rank, replaced: Elo Rank → Elo Rank 1
n →‎top: update rank FIFA, replaced: (2.2016) → (3.2016)
Dòng 11:
| Home Stadium = [[Sân vận động Độc lập (Bakau)|Độc lập]]
| FIFA Trigramme = GAM
| FIFA Rank = 165164 <small>(23.2016)</small>
| FIFA max = 65
| FIFA max date = 6.2009