Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chúng Nghị viện”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: sửa chính tả 1, replaced: Đế Quốc → Đế quốc using AWB
Dòng 62:
== Thành phần hiện tại ==
{| class="wikitable"
|+ (Tính đến 1615 tháng 512, 2014)<ref>House of Representatives: [http://www.shugiin.go.jp/internet/itdb_annai.nsf/html/statics/shiryo/kaiha_m.htm Strength of the Political Groups in the House]</ref>
|- valign="center"
! colspan="2" | [[Hội đồng Nghị viện]]<br /><small>(chia theo đảng)</small>
Dòng 73:
| style="background-color: #E60000;" |
| [[Đảng Dân chủ Nhật Bản|Đảng Dân chủ]] và Câu lạc bộ Độc lập (''Minshutō・Mushozoku Club'')
| align="center" | 5573
|-
| style="background-color: #6FBA2C;" |
| [[Đảng Duy tân Nhật Bản|Đảng Duy tân]] (''Nippon Ishin no Kai'')
| align="center" | 5340
|-
| style="background-color: #FFFF00;" |
| [[Đảng Công Minh]] (''Kōmeitō'')
| align="center" | 3135
|-
| style="background-color: #A0A0A0;" |
| Độc lập<br /><small>''Chia ra các đảng chính trị: Nghị trưởng (Dân chủ Tự do), Phó Nghị trưởng (Dân chủ), 1 thành viên [[Tân Đảng Daichi – Dân chủ Chân thực|NPD]], 2 thành viên [[Làn gió Xanh]], 7 độc lập''</small>
| align="center" | 127
|-
| style="background-color: blue;" |
| [[Đảng Của mọi người]] (''Minna no Tō'')
| align="center" | 92
|-
| style="background-color: #F2AFEA;" |
| [[Đảng Thống nhất (Nhật Bản)|Đảng Thống nhất]] (''Yui no Tō'')
| align="center" | 92
|-
| style="background-color: #000000;" |
| [[Đảng Cộng sản Nhật Bản|Đảng Cộng sản]] (''Nihon Kyōsantō'')
| align="center" | 821
|-
| style="background-color: #00A550;" |
| [[Đảng Cuộc sống của Nhân dân]] (''Seikatsu no Tō'')
| align="center" | 72
|-
| style="background-color: #70BBF9;" |
Dòng 108:
|-
! colspan="2" | Tổng
!475
! 480
|}