Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đô la”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, thêm thể loại, Excuted time: 00:00:16.6170000 |
|||
Dòng 2:
'''Đô la''' (phiên âm tiếng Việt từ ''dollar''), ký hiệu là '''$''', là [[đơn vị tiền tệ]] chính thức ở một số quốc gia, khu vực và vùng phụ thuộc trên thế giới. Trong [[tiếng Việt]], chữ "đô la" một mình thường được dùng để chỉ đến '''[[đô la Mỹ|đô la]] [[Hoa Kỳ|Mỹ]]''', đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới.
Tên gọi "đô la" liên quan đến các đơn vị tiền trong quá khứ như ''Tolar'' ở [[Bohemia]], ''Thaler'' hay ''Taler'' ở [[Đức]], ''Daalder'' ở [[Hà Lan]], và ''Daler'' ở [[Thụy Điển]], [[Đan Mạch]] và [[Na Uy]]. Tên ''thaler'' (từ ''Thal'', nay được viết là ''tal'' có nghĩa là "thung lũng") có nguồn gốc từ đồng Guildengroschen ("gulden vĩ đại", được đúc bằng [[bạc]] nhưng có giá trị bằng đồng guilden bằng [[vàng]]) được đúc từ bạc từ một mỏ ở [[Joachimsthal]] tại Bohemia (lúc đó một phần của [[Đế quốc Habsburg]]). Tên gọi "đô la Tây Ban Nha" (''Spanish dollar'') được sử dụng cho một đồng tiền bạc của [[Tây Ban Nha]], tên thật là [[peso]], có giá trị tám [[real]], được thịnh hành trong [[thế kỷ 18]] ở các thuộc địa của Tây Ban Nha tại [[Tân Thế
Trong [[thế kỷ 17]], đồng đô la cũng được sử dụng ở [[Scotland]], và có người cho rằng nó được phát minh tại [[Đại học St. Andrews]].
|