Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pedro Rodríguez Ledesma”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Những năm đầu sự nghiệp: sửa chính tả 3, replaced: Thể Thao → Thể thao using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 16:
| years2 = 2007–2009 | clubs2 = [[FC Barcelona B|Barcelona B]] | caps2 = 55 | goals2 = 17
| years3 = 2008–2015 | clubs3 = [[FC Barcelona|Barcelona]] | caps3 = 204 | goals3 = 58
| years4 = 2015– | clubs4 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps4 =
| nationalyears1 = 2008 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tây Ban Nha|U-21 Tây Ban Nha]] | nationalcaps1 = 2 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2010– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha|Tây Ban Nha]] | nationalcaps2 =
| pcupdate =
| ntupdate = 27 tháng 3, 2016
}}
Dòng 90:
== Thống kê sự nghiệp ==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
!rowspan="2"|Câu lạc bộ
Dòng 156:
|rowspan="2" align=center valign=center|[[Premier League]]
|2015–16
|
|-
|!colspan="3"|'''Tổng cộng'''
!
|-
! colspan="3" | Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}
Dòng 183:
| 2014 || 11 || 3
|-
| 2015 ||
|-
| 2016 || 1 || 0
|-
! colspan="2" | Tổng cộng !!
|}
|