Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: sửa chính tả 3, replaced: Nhân Dân → Nhân dân, Công Ty → Công ty using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[TầnNgụy (nước)|TầnNgụy]] || 秦国 || Doanh[[Ngụy]] || Miền trung tỉnh [[ThiểmAn TâyẤp]], vùng phía đông tỉnh [[CamSơn TúcTây]] ||. [[Bá tước|Bá]]
[[Khai Phong|Đại Lương]] [[Khai Phong (huyện)|( Khai Phong )]].
| Khoảng [[900 TCN]]-[[206 TCN]] || [[Hạng Vũ|Tây Sở]], [[Nhà Hán]]
|| [[Bá tước|Bá]] , [[Vương]]
| Khoảng[[403 TCN|403]] [[900 TCN|TCN]]-[[206144 TCN]] || [[Hạng Vũ|Tây Sở]], [[Nhà Hán]] [[Hán Vũ Đế|( bị Hán Vũ Đế giệt ).]]
|-----
| [[Tề (nước)|Tề]] || 齊国 || Khương || Miền đông tỉnh [[Sơn Đông]], vùng phía đông tỉnh Hà Bắc || [[Hầu tước|Hầu]]
Hàng 440 ⟶ 442:
 
===Các nước chư hầu tại tỉnh [[Sơn Tây]]===
{| class="wikitable"
|- bgcolor="#efefef"
! style="background:#efefef;" | Tên nước
! style="background:#efefef;" | Hán tự
! style="background:#efefef;" | Họ
! style="background:#efefef;" | Khu vực hiện tại
! style="background:#efefef;" | Tước vị
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Tây Quắc]]<ref>Còn gọi là Nam Quắc (南虢)</ref> || 西虢 || Cơ || Huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Bắc Quắc]] || 北虢 || Cơ || ||
| Giai đoạn đầu thời Xuân Thu - ? ||<br />
|-----
| [[Tuân (nước)|Tuân]] || 荀国<ref>Chữ này còn được ghi là 郇国</ref> || Cơ || Đông bắc huyện [[Tân Giáng]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - giai đoạn đầu và giữa Xuân Thu ||[[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Ngu (nước)|Ngu]] || 虞国 || Cơ || Khu vực thuộc huyện [[Hạ]], huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Ngụy (Tây Chu đến Xuân Thu)|Ngụy]] || 魏国 || Cơ || Huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh Sơn Tây ||
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Giả (nước)|Giả]] || 賈国 || Cơ || Tây nam huyện [[Dung Thành]] tỉnh Sơn Tây<br />(có thuyết nói phía đông huyện [[Tương Phần]] tỉnh [[Sơn Tây]]) || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[678 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Hoắc (nước)|Hoắc]] || 霍国 || Cơ || Tây nam [[Hoắc Châu]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Cảnh (nước)|Cảnh]] || 耿国 || Cơ || Thành [[Cảnh]], [[Hà Tân, Vận Thành|Hà Tân]] tỉnh Sơn Tây ||
| ? - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Dương (Xuân Thu)|Dương]] || 楊国 || Cơ || Đông nam huyện [[Hồng Động]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
|   ||<br />
|-----
| [[Cừu Do (nước)|Cừu Do]] || 仇由 || || ||
| || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Bằng (nước)|Bằng]] || 倗国 || || ||
| ||<br />
|-----
| [[Ký (nước)|Ký]] || 冀国 || || Nay thuộc [[Cựu Ký]], [[Hà Tân, Vận Thành|Hà Tân]] tỉnh Sơn Tây ||
| ||<br />
|-----
| [[Lộ (nước)|Lộ]] || 潞国 || Khương || Nay thuộc khu vực [[Lộ Thành]] tỉnh Sơn Tây || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[594 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Lê (nước)|Lê]] || 黎国 || || Đông bắc huyện [[Lê Thành]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| ||<br />
|-----
|}
 
===Các nước chư hầu tại tỉnh [[Thiểm Tây]]===
{| class="wikitable"