Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Gambia”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update rank FIFA, replaced: (5.2016) → (6.2016) |
|||
Dòng 2:
| Name = Gambia
| Badge = Gambia_FA.png
| Nickname =
| Association = [[Hiệp hội bóng đá Gambia]]
| Confederation = [[Liên đoàn bóng đá châu Phi|CAF]] ([[châu Phi]])
Dòng 25:
| pattern_la2=_GAM16a|pattern_b2=_GAM16a|pattern_ra2=_GAM16a|pattern_sh2= _adidaswhite|pattern_so2= _color_3_stripes_white
| leftarm2=0A0878|body2=F0A0878|rightarm2=0A0878|shorts2=0A0878|socks2=0A0878
| First game = {{fb
| Largest win = {{fb
| Largest loss = {{fb
| World cup apps =
| Regional name = [[Cúp bóng đá châu Phi]]
|