Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Liên đoàn bóng đá châu Phi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 199:
| align=left| {{fbw|NGA}}
| VB<br>{{small|10th}} || VB<br>{{small|11th}} || TK<br>{{small|7th}} || VB<br>{{small|15th}} || VB<br>{{small|13th}} || VB<br>{{small|9th}} || VB<br>{{small|21st}} || || 7 → '''7'''
|}
 
==Các giải đấu quốc tế khác==
;Chú thích
*{{border|width=1px|color=gray|&nbsp;••&nbsp;}} &mdash; Vượt qua vòng loại nhưng bỏ cuộc
*{{border|width=1px|color=gray|&nbsp;•&nbsp;}} &mdash; Không vượt qua vòng loại
*{{border|width=1px|color=gray|&nbsp;×&nbsp;}} &mdash; Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
*{{border|width=3px|color=red|&nbsp;&nbsp;}} &mdash; Chủ nhà
 
===Cúp Liên đoàn các châu lục===
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
! Đội
! [[Cúp Nhà vua Fahd 1992|1992]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Nhà vua Fahd 1995|1995]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 1997|1997]]<br> {{flagicon|Saudi Arabia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 1999|1999]]<br> {{flagicon|Mexico}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2001|2001]]<br> {{flagicon|South Korea}}<br>{{flagicon|Japan}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2003|2003]]<br> {{flagicon|France}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2005|2005]]<br> {{flagicon|Germany}}
! style="border:3px solid red"| [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2009|2009]]<br> {{flagicon|South Africa}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|2013]]<br> {{flagicon|Brazil}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2017|2017]]<br> {{flagicon|Russia}}
! [[Cúp Liên đoàn các châu lục 2021|2021]]<br> {{flagicon|Qatar}}
! Tổng<br>cộng
|-
| align=left| {{fb|Cameroon}}
| •
| •
| •
| •
| VB
| style="background:Silver;"|'''H2'''
| •
| •
| •
|
|
! 2
|-
| align=left| {{fb|Egypt}}
| •
| •
| •
| VB
| •
| •
| •
| VB
| •
|
|
! 2
|-
| align=left| {{fb|South Africa}}
| ×
| •
| VB
| •
| •
| •
| •
| style="border:3px solid red; background:#9acdff;"|'''H4'''
| •
|
|
! 2
|-
| align=left| {{fb|Nigeria}}
| •
| style="background:#9acdff;"|'''H4'''
| ×
| ×
| •
| •
| •
| •
| VB
|
|
! 2
|-
| align=left| {{fb|Côte d'Ivoire}}
| style="background:#9acdff;"|'''H4'''
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| •
|
|
! 1
|-
| align=left| {{fb|Tunisia}}
| •
| •
| •
| •
| •
| •
| VB
| •
| •
|
|
! 1
|-
! Tổng cộng || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 2 || 1 || || || 10
|-
|}
 
===Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới===
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! Đội
! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1989|1989]]<br>{{Flagicon|Netherlands}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1992|1992]]<br>{{Flagicon|Hong Kong|1959}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 1996|1996]]<br>{{Flagicon|Spain}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2000|2000]]<br>{{Flagicon|Guatemala}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2004|2004]]<br>{{Flagicon|Chinese Taipei}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2008|2008]]<br>{{Flagicon|Brazil}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2012|2012]]<br>{{Flagicon|Thailand}} !! [[Giải vô địch bóng đá trong nhà thế giới 2016|2016]]<br>{{Flagicon|Colombia}} !! Tổng<br>cộng
|-
|align=left|{{futsal|ALG}} || V1 || || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|EGY}} || || || V1 || V2 || V1 || V1 || V2 || Q || 6
|-
|align=left|{{futsal|LBY}} || || || || || || V1 || V1 || || 2
|-
|align=left|{{futsal|MAR}} || || || || || || || V1 || Q || 2
|-
|align=left|{{futsal|MOZ}} || || || || || || || || Q || 1
|-
|align=left|{{futsal|NGA}} || || V1 || || || || || || || 1
|-
|align=left|{{futsal|ZIM}} || V1 || || || || || || || || 1
|-
! ''Tổng cộng'' || 2 || 1 || 1 || 1 || 1 || 2 || 3 || 3 ||
|}
 
===Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới===
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|- valign=top
!
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1995|1995]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1996|1996]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1997|1997]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1998|1998]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (10)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 1999|1999]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2000|2000]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2001|2001]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2002|2002]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2003|2003]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (8)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2004|2004]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2005|2005]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2006|2006]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (12)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2007|2007]]<br> {{Flagicon|Brazil}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2008|2008]]<br> {{Flagicon|France}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2009|2009]]<br> {{flagicon|UAE}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2011|2011]]<br> {{flagicon|ITA}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2013|2013]]<br> {{flagicon|TAH}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2015|2015]]<br> {{flagicon|POR}}<br> (16)
! [[Giải vô địch bóng đá bãi biển thế giới 2017|2017]]<br> {{flagicon|BAH}}<br> (16)
! Tổng cộng
|-
|{{beachsoccer|CMR}}
| • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || V1<br><small>14th</small> || • || V1<br><small>16th</small> || • || • || • || • ||
|2/18
|-
|{{beachsoccer|CIV}}
| • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || V1<br><small>11th </small>|| • || V1<br><small>16th </small>|| • ||
|2/18
|-
|{{beachsoccer|MAD}}
| • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || V1<br><small>14th </small>||
|1/18
|-
|{{beachsoccer|NGA}}
| • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || V1<br><small>9th </small>|| TK<br><small>6th </small>|| • || V1<br><small>12th </small>|| TK<br><small>6th </small>|| • || • ||
|4/18
|-
|{{beachsoccer|SEN}}
| • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || • || TK<br><small>5th </small>|| V1<br><small>9th </small>|| TK<br><small>7th </small>|| V1<br><small>13th </small>|| V1<br><small>13th </small>||
|5/18
|-
|{{beachsoccer|RSA}}
| • || • || • || • ||V1<br><small>12th </small>|| • || • || • || • || • ||V1<br><small>12th </small>|| • || • || • || • || • || • || • ||
|2/18
|}
 
===Thế vận hội Mùa hè===
;Chú thích
*{{border|width=1px|color=gray|&nbsp;••&nbsp;}} &mdash; Vượt qua vòng loại nhưng bỏ cuộc
*{{border|width=1px|color=gray|&nbsp;•&nbsp;}} &mdash; Không vượt qua vòng loại
*{{border|width=1px|color=gray|&nbsp;×&nbsp;}} &mdash; Không tham dự / Bỏ cuộc / Bị cấm thi đấu
*{{border|width=3px|color=red|&nbsp;&nbsp;}} &mdash; Chủ nhà
 
====Nam====
{| class="wikitable" style="text-align:center; font-size:90%;"
! Đội|| {{flagicon|France}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1900|1900]] || {{flagicon|United States|1896}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1904|1904]] || {{flagicon|United Kingdom}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1908|1908]] || {{flagicon|Sweden}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1912|1912]] || {{flagicon|Belgium}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1920|1920]] || {{flagicon|France}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1924|1924]] || {{flagicon|Netherlands}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1928|1928]] || {{flagicon|Germany|Nazi}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1936|1936]] || {{flagicon|United Kingdom}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1948|1948]] || {{flagicon|Finland}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1952|1952]] || {{flagicon|Australia}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1956|1956]] || {{flagicon|Italy}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1960|1960]] || {{flagicon|Japan}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1964|1964]] || {{flagicon|Mexico}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1968|1968]] || {{flagicon|Germany}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1972|1972]] ||{{flagicon|Canada}}<br/> [[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1976|1976]] || {{flagicon|Soviet Union|1955}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1980|1980]] || {{flagicon|United States}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1984|1984]] || {{flagicon|South Korea}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1988|1988]] || {{flagicon|Spain}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1992|1992]] || {{flagicon|United States}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996|1996]] || {{flagicon|Australia}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2000|2000]] || {{flagicon|Greece}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2004|2004]] || {{flagicon|China}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2008|2008]] || {{flagicon|United Kingdom}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2012|2012]] || {{flagicon|Brazil}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016|2016]] || Tổng cộng
|-
|align=left| {{flagIOC|EGY}} || || || || || <big>'''•'''</big> || '''TK''' || style="background:#9acdff;"| '''H4''' || <big>'''•'''</big> || <big>'''•'''</big>|| <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big>|| style="background:#9acdff;"| '''H4''' || || || || style="background:black;"| || '''TK''' || || <big>'''•'''</big> || || || || || '''TK''' || ||'''11'''
|-
|align=left| {{flagIOC|MAR}} || || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || '''TK''' || || || <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big> || <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big> || ||'''7'''
|-
|align=left| {{flagIOC|NGR}} || || || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || style="background:black;"| || <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big> || || style="background:gold;"| '''H1''' || '''TK''' || || style="background:silver;"| '''H2''' || || ''Q'' ||'''7'''
|-
|align=left| {{flagIOC|GHA}} || || || || || || || || || || || || || '''TK''' || <big>'''•'''</big> || <big>'''•'''</big> || style="background:black;"| || style="background:black;"| || || || style="background:#c96;"|'''H3''' || '''TK''' || || <big>'''•'''</big> || || || ||'''6'''
|-
|align=left| {{flagIOC|TUN}} || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big> || || <big>'''•'''</big> || || || ||'''4'''
|-
|align=left| {{flagIOC|CMR}} || || || || || || || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || || || style="background:gold;"| '''H1''' || || '''TK''' || || ||'''3'''
|-
|align=left| {{flagIOC|ALG}} || || || || || || || || || || || || || || || || || '''TK''' || || || || || || || || || ''Q'' ||'''2'''
|-
|align=left| {{flagIOC|RSA}} || || || || || || || || || || || || || bgcolor=red| || bgcolor=red| || bgcolor=red| || bgcolor=red| || bgcolor=red| || bgcolor=red| || bgcolor=red| || || || <big>'''•'''</big> || || || || ''Q'' ||'''2'''
|-
|align=left| {{flagIOC|ZAM}} || || || || || || || || || || || || || || || || style="background:black;"| || <big>'''•'''</big> || || '''TK''' || || || || || || || ||'''2'''
|-
|align=left| {{flagIOC|CIV}} || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || '''TK''' || || ||'''1'''
|-
|align=left| {{flagIOC|GAB}} || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || ||'''1'''
|-
|align=left| {{flagIOC|GUI}} || || || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || || || || || || || || || || || ||'''1'''
|-
|align=left| {{flagIOC|MLI}} || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || '''TK''' || || || ||'''1'''
|-
|align=left| {{flagIOC|SEN}} || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || || '''TK''' || ||'''1'''
|-
|align=left| {{flagIOC|SUD}} || || || || || || || || || || || || || || || <big>'''•'''</big> || || || || || || || || || || || ||'''1'''
|-
!align=left| Tổng cộng || 0 || 0 || 0 || 0 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 1 || 0 || 2 || 3 || 3 || 3 || 0 || 3 || 3 || 3 || 3 || 3 || 4 || 4 || 3 || 4 || 3 || 50
|}
 
====Women====
{| class="wikitable" style="text-align:center"
! Đội|| {{flagicon|United States}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 1996|1996]] || {{flagicon|Australia}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2000|2000]] || {{flagicon|Greece}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2004|2004]] || {{flagicon|China}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2008|2008]] || {{flagicon|United Kingdom}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2012|2012]] || {{flagicon|Brazil}}<br/>[[Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016|2016]] || Tổng cộng
|-
|align=left| {{flagIOC|CMR}} || || || || || <big>'''•'''</big> || ||'''1'''
|-
|align=left| {{flagIOC|NGR}} || || <big>'''•'''</big> || '''TK''' || <big>'''•'''</big> || || ||'''3'''
|-
|align=left| {{flagIOC|RSA}} || || || || || <big>'''•'''</big> || ''Q'' ||'''2'''
|-
|align=left| {{flagIOC|ZIM}} || || || || || || ''Q'' ||'''1'''
|-
!align=left| Tổng cộng || 0 || 1 || 1 || 1 || 2 || 2 || 7
|}