Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách nước chư hầu thời Chu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 113.162.202.104 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của TuanminhBot |
n clean up, replaced: → (17), → (385) using AWB |
||
Dòng 46:
| [[TK 11 TCN]]-[[286 TCN]] || [[Điền Tề]]
|-----
| [[Vệ (nước)|Vệ]] || 衞国 || Cơ || Huyện [[Kỳ]] tỉnh [[Hà Nam]],
| [[TK 11 TCN]]-[[209 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]
|-----
Dòng 87:
|-----
| [[Phong (nước)|Phong]] || 酆国 || Cơ || Phía đông huyện Hộ tỉnh Thiểm Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - Năm thứ 19 Thành Vương
|-----
| [[Ôn (nước)|Ôn]] || 溫国 || Kỷ || Tây nam huyện Ôn tỉnh [[Hà Nam (Trung Quốc)|Hà Nam]] || Nam
Dòng 97:
| [[Vinh (nước)|Vinh]] || 榮国 || Cơ || [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam || Công
| ||<br />
|-----
| [[Cam (nước)|Cam]] || 甘国 || Cơ || Huyện [[Nguyên Dương]] tỉnh Hà Nam || Công
| Thời Chu Tương Vương lập
|-----
| [[Phàn (nước)|Phàn]]<ref>Còn gọi là Phiền</ref> || 樊国 || Cơ ||
| ||<br />
|-----
| [[Doãn (nước)|Doãn]]<ref>Còn gọi là Duẫn</ref> || 尹国 || Cơ ||
| ||<br />
|-----
Dòng 110:
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
| [[Vương Thúc (nước)|Vương Thúc]] || 王叔国 || Cơ ||
| Thời Chu Tương Vương lập ||<br />
|-----
Dòng 116:
| ||<br />
|-----
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] || 原国 || Cơ ||
| ||<br />
|-----
Dòng 128:
| || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
| [[Chiêm (nước)|Chiêm]] || 詹国 || Cơ ||
| ||<br />
|-----
| [[Củng (nước)|Củng]] || 鞏国 || Cơ || Làng [[Tây Khang Điếm]] thị trấn [[Hiếu Nghĩa]] thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Mao (nước)|Mao]] || 毛国 || Cơ || Khu vực huyện [[Phù Phong]], huyện [[Kỳ Sơn]] tỉnh Thiểm Tây<br />sau dời qua huyện [[Nghi Dương]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[516 TCN]] || [[Tấn]]<br />
Dòng 141:
|-----
| [[Ứng (nước)|Ứng]] || 應国 || Cơ || [[Bình Đính]] tỉnh Hà Nam || Công
|
|-----
| [[Minh (nước)|Minh]] || 明国 ||
|
|-----
| [[Liễm (nước)|Liễm]] || 溓国 ||
|
|-----
| [[Ích (nước)|Ích]] || 益国 ||
|
|-----
| [[Mục (nước)|Mục]] || 穆国 ||
|
|-----
| [[Tỉnh (nước)|Tỉnh]] || 井国 ||
|
|-----
| [[Vũ (nước)|Vũ]]<ref>Còn gọi là Võ</ref> || 武国 ||
|
|-----
|}
Dòng 184:
|-----
| [[Vũ (nước)|Vũ]] || 鄅国 || Vân || Khu vực thuộc huyện [[Nghi Nam]], huyện Thương Sơn, Lâm Nghi tỉnh Sơn Đông || Tử
|
|-----
| [[Chu (nước)|Chu]]<ref>Còn gọi là nước [[Trâu (nước)|Trâu]] (鄒国)</ref> || 邾国 || Tào || [[Trâu Thành]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở]]<br />
Dòng 195:
| ? - [[721 TCN]] || [[Cử (nước)|Cử]]<br />
|-----
| [[Cực (nước)|Cực]] || 極国 || Cơ ||
| ? - [[721 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
| [[Thi (nước)|Thi]] || 邿国 || Nhậm || Đông nam [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông ||
| ? - [[560 TCN]] || [[Lỗ]]<br />
|-----
| [[Đằng (nước)|Đằng]] || 滕国 || Cơ || [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Hầu<br />còn gọi là Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[297 TCN]] || [[Tống (nước)|Tống]]<br />
Dòng 208:
|-----
| [[Nghê (nước)|Tiểu Chu]]<ref name="ReferenceA">Còn gọi là nước Nghê (郳国) hoặc Tiểu Chu Lâu (小邾婁国)</ref> || 小邾 || Nhan || Phía đông [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông || Tử
|
|-----
| [[Lạm (nước)|Lạm]] || 濫国 ||
|
|-----
| [[Nước Đàm|Đàm]]<ref>Còn gọi là nước Viêm (炎国)</ref> || 郯国 || Kỷ || Tây nam huyện [[Đàm Thành]] tỉnh Sơn Đông|| Tử
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] (có thuyết nói là [[Việt (nước)|Việt]])<br />
|-----
| [[Chuyên (nước)|Chuyên]] || 鄟国 ||
| ? - [[585 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
Dòng 241:
|-----
| [[Châu (nước)|Châu]] || 州国 || Khương || [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công
|
|-----
| [[Thuần Vu (nước)|Thuần Vu]] || 淳于国 || Khương || Đông bắc [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Công
|
|-----
| [[Cáo (nước)|Cáo]] || 郜国 || Cơ || Đông nam huyện [[Thành Vũ]] tỉnh Sơn Đông || Tử
Dòng 253:
|-----
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] || 任国 || Phong || [[Tế Ninh]] tỉnh Sơn Đông ||
|
|-----
| [[Bi (nước)|Bi]] || 邳国 || Nhiệm || Đông bắc [[Bi Châu]] tỉnh [[Giang Tô]], phía nam [[Đằng Châu]] tỉnh Sơn Đông||
|
|-----
| [[Mưu (nước)|Mưu]] || 牟国 ||
|
|-----
| [[Ư Dư Khâu (nước)|Ư Dư Khâu]] || 於餘邱 ||
|
|-----
| [[Căn Mưu (nước)|Căn Mưu]] || 根牟国 || Khương || Huyện Cử tỉnh Sơn Đông ||
| ? - [[600 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]]<br />
|-----
| [[Bức Dương (nước)|Bức Dương]]<ref>Còn gọi là Phó Dương (傅陽)</ref> || 偪陽 || Vân || [[Tảo Trang]] tỉnh Sơn Đông || Tử
| ? - [[563 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
Dòng 273:
| [[TK 11 TCN]] - [[563 TCN]] || [[Tấn]]<br />
|-----
| [[Quách (nước)|Quách]] || 郭国 ||
|
|-----
| [[Chuyên Du (nước)|Chuyên Du]] || 顓臾 || Phong || huyện Phí tỉnh Sơn Đông ||
|
|-----
| [[Chú (nước)|Chú]] || 鑄国 || Kỳ || Làng Giới Chi Chú huyện [[Ninh Dương]], [[Phì Thành]] tỉnh Sơn Đông ||
|
|-----
| [[Dương (nước)|Dương]] || 陽国 || Cơ || Huyện [[Nghi Thủy, Lâm Nghi|Nghi Thủy]] tỉnh Sơn Đông || Hầu
|
|-----
|}
Dòng 299:
|-----
| [[Ân (nước)|Ân]] || 殷国 || Tử || [[An Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu
| Giai đoạn đầu Tây Chu
|-----
| [[Nam Yên (nước)|Nam Yên]] || 南燕 || Cật || Đông bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam || Bá
|
|-----
| [[Yên (nước Tây Chu)|Yên]]<ref>Tức nước Trịnh cũ, sau thành kinh đô của Trịnh</ref> || 鄢国 || || Tây bắc huyện [[Yên Lăng]] tỉnh Hà Nam ||
|
|-----
| [[Tô (nước)|Tô]] || 蘇国 || || Nay thuộc huyện [[Ôn]], [[Tiêu Tác]] tỉnh Hà Nam ||
|
|-----
| [[Mật (nước)|Mật]] || 密国 || Cơ || [[Tân Mật]] tỉnh Hà Nam ||
|
|-----
| [[Hồ (nước)|Hồ]] || 胡国 || Cơ || Nay thuộc huyện [[Vũ Dương]], quận [[Yển Thành]] thành phố [[Tháp Hà]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[763 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]]<br />
|-----
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] || 焦国 || Cơ || Nay thuộc phố [[Tây Thập Lý]] thành phố [[Tam Môn Hiệp|Tam Môn Hạp]] tỉnh Hà Nam || Bá
| ?-[[775 TCN]] || [[Tây Quắc]]<br />
|-----
| [[Cộng (nước)|Cộng]] || 共国 || Cơ || Tây bắc [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam <br />(có thuyết nói huyện [[Kính Xuyên]] tỉnh [[Cam Túc]])|| Bá
|
|-----
||[[Phàm (nước)|Phàm]] || 凡国 || Cơ || Tây nam [[Huy Huyện]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]]-[[716 TCN]] || [[Bắc Nhung]]<br />
|-----
| [[Cát (nước)|Cát]] || 葛国 || Doanh || Huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam || Bá
|
|-----
| [[Ư (nước)|Ư]] || 於国 || Cơ || Tây bắc [[Thấm Dương]] tỉnh Hà Nam || Thúc
|
|-----
| [[Đông Quắc]] || 東虢 || Cơ || [[Huỳnh Dương]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - [[767 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] || 杞国 || Tự || Huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh Hà Nam<br />sau dời qua huyện [[Xương Lạc]] tỉnh Sơn Đông<br />rồi dời qua [[An Khâu]] tỉnh Sơn Đông || Bá<br />Hầu<br />Tử
| Nhà Thương - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thân (nước)|Thân]] || 申国 || Khương || [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam || Hầu
| ? - [[668 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Lã (nước)|Lã]] || 呂国 || Khương || [[Nam Dương, Hà Nam|Nam Dương]] tỉnh Hà Nam
|| Hầu
|
|-----
| [[Cối (nước)|Cối]] || 鄶国 ||
| ? - [[769 TCN]] || [[Trịnh (nước)|Trịnh]] <br />
|-----
| [[Đái (nước)|Đái]] || 戴国 || Tử || Huyện [[Lan Khảo]] tỉnh Hà Nam || Công
| ? - [[713 TCN]] ||
|-----
| [[Tức (nước)|Tức]]<ref>Còn gọi là nước Ngân (鄎国)</ref> || 息国 || Cơ || Huyện Tức tỉnh Hà Nam || Hầu
Dòng 356:
| ? - [[648 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Liệu (nước)|Liệu]] || 蓼国<ref>Chữ này còn được ghi là 鄝</ref> ||
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
Dòng 362:
| ? - [[504 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
| [[Quang (nước)|Quang]] || 光国 ||
|
|-----
| [[Bức (nước)|Bức]] || 偪国 || Cật ||
|
|-----
| [[Huyền (nước)|Huyền]] || 弦国 || Ngỗi || Ranh giới huyện [[Hoàng Xuyên]], [[Quang Sơn]] tỉnh Hà Nam || Tử
| ? - [[655 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Hoạt (nước)|Hoạt]] || 滑国 || Cơ || Thành [[Nam Câu Dân]] thành phố [[Yển Sư]] tỉnh Hà Nam || Bá
| ? - [[627 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
Dòng 376:
| [[Nguyên (nước)|Nguyên]] || 原国 || Cơ || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[635TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Giang (nước)|Giang]] || 江国 || Doanh || Khu vực thuộc huyện [[Tức]] huyện [[Chính Dương]] tỉnh Hà Nam ||
| ? - [[623 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Vu (nước)|Vu]] || 邘国 || Cơ || Làng [[Vu Thai]] thị trấn [[Vạn]], tây bắc [[Bí Dương]] tỉnh Hà Nam<br />(có thuyết nói huyện [[My]] tỉnh Thiểm Tây) ||
|
|-----
| [[Ứng (nước)|Ứng]] || 應国 ||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Sở]]<br />
|-----
| [[Tưởng (nước)|Tưởng]] || 蔣国 || Cơ || Huyện [[Cố Thủy]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - [[617 TCN]] ||
|-----
| [[Bội (nước)|Bội]] || 邶国 ||
|
|-----
| [[Sái (nước)|Sái]] || 祭国 || Cơ || Làng [[Sái Thành]] đông bắc [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[769 TCN]] ||
|-----
| [[Thẩm (nước)|Thẩm]] || 沈国 || Cơ || Huyện [[Bình Dư]] tỉnh Hà Nam, khu vực thuộc huyện [[Lâm Tuyền]] tỉnh [[An Huy]] || Tử
| ? - [[506 TCN]] || [[Sái (nước)|Sái]]<br />
|-----
| [[Quá (nước)|Quá]] || 過国 ||
|
|-----
| [[Đạo (nước)|Đạo]] || 道国 ||
|
|-----
| [[Bách (nước)|Bách]] || 柏国 ||
|
|-----
| [[Phiền (nước)|Phiền]] || 樊国 || Cơ || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Hầu
| ? - [[664 TCN]] || [[Nhà Chu]]<br />
|-----
| [[Tạc (nước)|Tạc]] || 胙国 || Cơ || Thành [[Cổ Tạc]] phía bắc huyện [[Duyên Tân]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
| [[Ung (nước)|Ung]] || 雍国 || Cơ || Huyện [[Tu Vũ]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - ? || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Hạng (nước)|Hạng]] || 項国 ||
| ? - [[643 TCN]] || [[Lỗ (nước)|Lỗ]] <br />
|-----
| [[Đốn (nước)|Đốn]] || 頓国 ||
| ? - [[496 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Quản (nước)|Quản]] || 管国 || || [[Trịnh Châu]] tỉnh Hà Nam ||
| Diệt vọng từ giai đoạn đầu Tây Chu ||<br />
|----- ▼
| [[Đàn (nước)|Đàn]] || 檀国 || || [[Tế Nguyên]] tỉnh Hà Nam || Bá▼
| ||<br />▼
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
| [[Phòng (nước)|Phòng]] || 房国 || || Huyện [[Toại Bình]] tỉnh Hà Nam <br />sau dời qua nước Sở ||
|-----
|}
Dòng 452:
| [[Tây Quắc]]<ref>Còn gọi là Nam Quắc (南虢)</ref> || 西虢 || Cơ || Huyện [[Bình Lục]] tỉnh Sơn Tây || Công
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Bắc Quắc]] || 北虢 || Cơ ||
| Giai đoạn đầu thời Xuân Thu - ? ||<br />
|-----
| [[Tuân (nước)|Tuân]] || 荀国<ref>Chữ này còn được ghi là 郇国</ref> || Cơ || Đông bắc huyện [[Tân Giáng]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - giai đoạn đầu và giữa Xuân Thu ||[[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Ngu (nước)|Ngu]] || 虞国 || Cơ || Khu vực thuộc huyện [[Hạ]],
| [[TK 11 TCN]] - [[655 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Ngụy (Tây Chu đến Xuân Thu)|Ngụy]] || 魏国 || Cơ || Huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh Sơn Tây ||
| [[TK 11 TCN]] -
|-----
| [[Giả (nước)|Giả]] || 賈国 || Cơ || Tây nam huyện [[Dung Thành]] tỉnh Sơn Tây<br />(có thuyết nói phía đông huyện [[Tương Phần]] tỉnh [[Sơn Tây]]) || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[678 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Hoắc (nước)|Hoắc]] || 霍国 || Cơ || Tây nam [[Hoắc Châu]] tỉnh Sơn Tây || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[661 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
Dòng 477:
| ||<br />
|-----
| [[Cừu Do (nước)|Cừu Do]] || 仇由 ||
|
|-----
| [[Bằng (nước)|Bằng]] || 倗国 ||
|
|-----
| [[Ký (nước)|Ký]] || 冀国 ||
|
|-----
| [[Lộ (nước)|Lộ]] || 潞国 || Khương || Nay thuộc khu vực [[Lộ Thành]] tỉnh Sơn Tây || Tử
| [[TK 11 TCN]] -
|-----
| [[Lê (nước)|Lê]] || 黎国 ||
|
|-----
|}
Dòng 504:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Lương (Xuân Thu)|Lương]] || 梁国 || Doanh || Phía nam [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây || Bá
| ? - [[641 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Nhuế (nước)|Nhuế]] || 芮国 || Cơ || Thành [[Cựu Nhuế]] phía nam trấn [[Triều Ấp]] huyện [[Đại Lệ]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Nhuế Thành]] tỉnh [[Sơn Tây]] || Bá
| Giai đoạn đầu Tây Chu
|-----
| [[Tiểu Quắc]] || 小虢 ||
| Giai đoạn đầu Xuân Thu - [[687 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Sùng (nước)|Sùng]] || 崇国 ||
|
|-----
| [[Hàn (nước Tây Chu)|Hàn]] || 韓国 || Cơ || [[Hàn Thành]] tỉnh Thiểm Tây <br />có thuyết nói huyện [[Cố An]] tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu
| ? - Giai đoạn đầu Xuân Thu
|-----
| [[Đỗ (nước)|Đỗ]] || 杜国 || Kỳ || Đông nam quận [[Trường An]] thành [[Tây An]] tỉnh Thiểm Tây || Bá
|
|-----
|}
Dòng 536:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Nhược (nước)|Nhược]] || 鄀国 ||
|
|-----
| [[Chẩn (nước)|Chẩn]] || 軫国 ||
|
|-----
| [[Ngạc (nước)|Ngạc]] || 鄂国 ||
|
|-----
| [[Tùy (nước)|Tùy]] || 隨国 || Cơ || [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc || Hầu
|
|-----
| [[Tằng (nước)|Tằng]]<ref>Còn gọi là nước Tằng (鄫国)</ref> || 曾国 ||
|
|-----
| [[Quỳ (nước)|Quỳ]]<ref>Còn gọi là nước Ngỗi (隗国) hay nước Quy (歸国)</ref> || 夔国 || Mị || Huyện [[Tỷ Quy]] tỉnh Hồ Bắc || Tử
| ? - [[634 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[La (nước)|La]] || 羅国 ||
|
|-----
| [[Đặng (nước)|Đặng]] || 鄧国 || Mạn || Phía bắc [[Tương Dương, Hồ Bắc|Tương Dương]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói [[Đặng Châu]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu
| ? - [[678 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Quyền (nước)|Quyền]] || 權国 || Tử<br />Tác Mị || Đông nam [[Đương Dương]] tỉnh Hồ Bắc || Công
|
|-----
| [[Vân (nước)|Vân]] || 鄖国 ||
|
|-----
| [[Giảo (nước)|Giảo]] || 絞国 ||
|
|-----
| [[Lại (nước)|Lại]]<ref>Còn gọi là nước Lệ (厲国)</ref> || 賴国 || Khương || Đông bắc [[Tùy Châu]] tỉnh Hồ Bắc <br />có thuyết nói huyện [[Thương Thành]] hoặc huyện [[Lộc Ấp]] tỉnh Hà Nam ||
| [[TK 11 TCN]] - [[538 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Tích (nước)|Tích]] || 析国 ||
|
|-----
| [[Ưu (nước)|Ưu]] || 鄾国 ||
|
|-----
| [[Lẫm (nước)|Lẫm]] || 廩国 ||
|
|-----
| [[Cốc (nước)|Cốc]] || 穀国 || Doanh || Tây bắc huyện [[Cốc Thành]] tỉnh Hồ Bắc ||
|
|-----
| [[Nhị (nước)|Nhị]] || 貳国 ||
|
|-----
| [[Tây Châu (nước)|Tây Châu]] || 西州 ||
|
|-----
| [[Dung (nước)|Dung]] || 庸国 ||
| ? - [[611 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
Dòng 596:
| ? - [[505 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Nam Thẩm (nước)|Nam Thẩm]] || 南沈 ||
|
|-----
| [[Khuân (nước)|Khuân]] || 麇国 ||
|
|-----
| [[Đam (nước)|Đam]] || 聃国 || Cơ || [[Kinh Môn]] tỉnh Hồ Bắc<br />có thuyết nói ở [[Khai Phong]] tỉnh [[Hà Nam]] ||
Dòng 619:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Lục (Xuân Thu)|Lục]] || 六国 || Yển || [[Lục An]] tỉnh An Huy ||
| ? - [[622 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
Dòng 626:
| ? - [[646 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Chung Ly (nước)|Chung Ly]] || 鍾離 ||
|
|-----
| [[Thư (nước)|Thư]] || 舒国 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử
|
|-----
| [[Thư Dung (nước)|Thư Dung]] || 舒庸 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy ||
Dòng 636:
|-----
| [[Thư Cưu (nước)|Thư Cưu]] || 舒鳩 || Yển || Huyện [[Thư Thành]] tỉnh An Huy || Tử
|
|-----
| [[Thư Lục (nước)|Thư Lục]] || 舒蓼 || Yển || Huyện [[Hoắc Khâu]] tỉnh An Huy và huyện [[Cố Thủy]] tỉnh [[Hà Nam]] ||
| ? - [[601 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Thư Long (nước)|Thư Long]] || 舒龍 ||
|
|-----
| [[Thư Cung (nước)|Thư Cung]] || 舒龔 ||
|
|-----
| [[Thư Bảo (nước)|Thư Bảo]] || 舒鮑 ||
|
|-----
| [[Đồng (nước)|Đồng]] || 桐国 || Yển || [[Đồng Thành (định hướng)|Đồng Thành]] tỉnh An Huy ||
|
|-----
| [[Dạng (nước)|Dạng]] || 養国 ||
| ? - [[528 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Sào (nước)|Sào]] || 巢国 ||
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]] <br />
|-----
| [[Từ (nước)|Từ]] || 徐国 || Doanh ||
| ? - [[512 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
| [[Tông (nước)|Tông]] || 宗国 ||
|
|-----
| [[Tiêu (nước)|Tiêu]] || 蕭国 || Tử || Tây bắc huyện [[Tiêu]] tỉnh An Huy || Hầu
| ? - [[579 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Hoàn (nước)|Hoàn]] || 皖国 ||
|
|-----
| [[Tuyền (nước)|Tuyền]] || 泉国 ||
|
|----- ▼
| [[Phân (nước)|Phân]] || 妢国 || || ||▼
| ||<br />▼
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
▲| [[
|-----
| [[Nam Hồ (nước)|Nam Hồ]] || 南胡 || Quy || [[Phụ Dương]] tỉnh An Huy || Tử
Dòng 702:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Phì (nước)|Phì]] || 肥国 ||
| ? - [[530 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]] <br />
|-----
| [[Cổ (nước)|Cổ]] || 鼓国 || Cơ ||
| ? - [[527 TCN]] || [[Tấn (nước)|Tấn]]<br />
|-----
| [[Yên Nhật|Bắc Yên]] || 北燕国 || Cơ || Phía bắc tỉnh Hà Bắc, [[Thiên Tân]], [[Bắc Kinh]], phía nam tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Hình (nước)|Hình]] || 邢国 || Cơ || [[Hình Đài]] tỉnh Hà Bắc || Công
| [[TK 11 TCN]]-
|-----
| [[Cam (Tây Chu phong nước)|Cam]] || 甘国 || Cơ || Phía nam huyện [[Hộ]] tỉnh Thiểm Tây || Bá
| [[TK 11 TCN]] - ? ||<br />
|-----
|}
Dòng 729:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Cổ Thục|Thục]]<ref>Đây là nước Thục thời cổ đại (古蜀)</ref> || 蜀国 ||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Ba (nước)|Ba]] || 巴国 || Cơ || Phía đông tỉnh Tứ Xuyên || Tử
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Đô (nước)|Đô]] || 都国 ||
|
|-----
| [[Tây Hoàng]] || 西黃 ||
|
|-----
|}
Dòng 754:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|----- ▼
| ||<br />▼
|-----
| [[
| [[Chung Ngô (nước)|Chung Ngô]] || 鍾吾国 || || Nay thuộc [[Tú Thiên|Túc Thiên]] tỉnh Giang Tô || Tử
| ? - [[518 TCN]] || [[Ngô (nước)|Ngô]]<br />
|-----
Dòng 773:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Lai (nước)|Lai]]<ref>Còn gọi là Lai Di (萊夷)</ref> || 萊国 || Khương || Thành [[Lai Tử]] đông nam [[Long Khẩu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
| ? - [[567 TCN]] || [[Tề (nước)|Tề]]<br />
|-----
| [[Di (nước)|Di]] || 夷国 || Vân || [[Thanh Đảo]] tỉnh [[Sơn Đông]] ||
|
|-----
| [[Tiên Ngu]] || 鮮虞 ||
|
|-----
| [[Nghĩa Cừ]] || 義渠 ||
| Nhà Thương - [[272 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Ly Nhung]] || 驪戎 ||
|
|-----
| [[Yên Kinh Nhung]] || 燕京戎 ||
|
|-----
| [[Miên Chư]] || 綿諸 ||
|
|-----
| [[Sơn Nhung]] || 山戎 ||
|
|-----
| [[Khuyển Nhung]] || 犬戎 ||
|
|-----
| [[Tây Nhung]] || 西戎 ||
|
|-----
| [[Nhung Man]] || 戎蠻 ||
|
|-----
| [[Bạch Địch]] || 白狄 ||
|
|-----
| [[Xích Địch]] || 赤狄 ||
|
|-----
| [[Trường Địch]] || 長狄 ||
|
|-----
| [[Sưu Man]] || 鄋瞒 ||
|
|-----
| [[Trạch (nước)|Trạch]] || 翟 ||
|
|-----
| [[Đông Bất Canh]] || 東不羹 ||
|
|-----
| [[Tây Bất Canh]] || 西不羹 ||
|
|-----
| [[Hộ Nhung]] || 戶戎 ||
|
|-----
| [[Lục Hỗn Nhung]] || 陸渾戎 ||
|
|-----
| [[Vô Chung]] || 無終 ||
|
|-----
▲| [[Lệnh Chi]] || 令支 || || ||
▲| || [[Yên (nước)|Yên]]<br />
▲|-----
| [[Cô Trúc]] || 孤竹 || Mặc Thai || Tây nam [[Triều Dương]] tỉnh [[Liêu Ninh]] || Hầu
| ? - [[660 TCN]] || [[Yên (nước)|Yên]], [[Tề (nước)|Tề]]<br />
Dòng 858:
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Nhà Chu|Đông Chu]] || 東周 || Cơ || Mang danh nghĩa trị vì toàn quốc nhưng chỉ kiểm soát thủ đô tông tộc nhà Chu <ref>Nay là thuộc [[Tây An]] Tỉnh [[Thiểm Tây]]</ref> và Đông Đô [[Lạc Ấp]]<ref>Nay thuộc [[Lạc Dương]] tỉnh [[Hà Nam]]</ref> và các khu vực lớn xung quanh ||
| [[770 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
Dòng 873:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| nowrap|[[Tề (nước)|Điền Tề]] || 齊国 || nowrap|Điền || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu, Vương
| [[386 TCN]] - [[221 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Sở (nước)|Sở]] || 楚国 || Mị || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Nam]], miền tây tỉnh [[Giang Tây]], miền tây tỉnh [[An Huy]], miền bắc tỉnh [[Hồ Nam]], [[Hồ Bắc]] || Vương
| [[TK 11 TCN]] - [[223 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Tần (nước)|Tần]] || 秦国 || Doanh || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Cam Túc]], miền trung tỉnh [[Thiểm Tây]] || Bá, Vương, Hoàng Đế
| Khoảng [[900 TCN]] - [[206 TCN]] || [[Hạng Vũ|Tây Sở]]、[[Nhà Hán|Tây Hán]]<br />
|-----
| [[Việt (nước)|Việt]] || 越国 || Tự || Miền bắc tỉnh [[Phúc Kiến]] và miền nam tỉnh [[Sơn Đông]], từng là trung tâm tỉnh [[Chiết Giang]]
|| Vương
Dòng 892:
| [[Triệu (nước)|Triệu]] || 趙国 || Triệu || Nay thuộc miền nam khu tự trị [[Nội Mông|Nội Mông Cổ]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]], miền tây tỉnh [[Hà Bắc]] || Hầu, Vương
| [[403 TCN]] - [[222 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Ngụy (nước)|Ngụy]] || 魏国 || Ngụy || Khu vực thuộc tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông [[Thiểm Tây]] và miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], miền bắc tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu, Vương
| [[403 TCN]] - [[225 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
Dòng 911:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Đông Chu (nước)|Đông Chu]] || 東周 || Cơ || Tây nam thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh [[Hà Nam]] || Vua
| [[367 TCN]] - [[249 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Tây Chu (nước)|Tây Chu]] || 西周 || Cơ || Khu vực tỉnh [[Hà Nam]] || Vua
| [[440 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Khương Tề]] || 姜齊 || Khương || Nay thuộc miền nam tỉnh [[Hà Bắc]], miền đông tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[379 TCN]] || [[Điền Tề]]<br />
|-----
| [[Tấn (nước)|Tấn]] || 晉国 || Cơ || Nay thuộc miền đông tỉnh [[Hà Bắc]] miền đồng tỉnh [[Thiểm Tây]], miền bắc tỉnh [[Hà Nam]], tỉnh [[Sơn Tây]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[349 TCN]] || [[Ba nhà chia Tấn]]<br />
|-----
| [[Lỗ (nước)|Lỗ]] || 魯国 || Cơ || Nay thuộc [[Khúc Phụ]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu
| [[1043 TCN]] - [[256 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]<br />
|-----
| [[Trịnh (nước)|Trịnh]] || 鄭国 || Cơ || Nay thuộc [[Tân Trịnh, Trịnh Châu|Tân Trịnh]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[806 TCN]] - [[375 TCN]] || [[Hàn (nước)|Hàn]]<br />
Dòng 938:
| [[Hứa (nước)|Hứa]] || 許国 || Khương || Vùng lân cận [[Bạc Châu]], tỉnh [[An Huy]] và [[Hứa Xương]] tỉnh [[Hà Nam]] || Nam
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Sái (nước)|Sái]] || 蔡国 || Cơ || Nay thuộc huyện [[Thượng Sái]], huyện [[Tân Sái]] tỉnh [[Hà Nam]] || Hầu
| [[TK 11 TCN]] - [[447 TCN]] || [[Sở]]<br />
|-----
| [[Chu (nước)|Chu]]<ref>Còn gọi là nước Trâu (鄒国)</ref> || 邾国 || Tào || Nay thuộc [[Trâu Thành]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
| [[TK 11 TCN]] - [[281 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
|-----
| [[Đằng (nước)|Đằng]] || 滕国 || Cơ || Nay thuộc [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu<br />sau xưng là Tử
| [[TK 11 TCN]] - Giai đoạn đầu thời Chiến Quốc || [[Tống]]/[[Việt]]<br />
|-----
| [[Kỷ (nước)|Kỷ]] || 杞国 || Tự || Huyện [[Kỷ (huyện)|Kỷ]] tỉnh [[Hà Nam]] || Bá
| [[TK 11 TCN]] - [[445 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
Dòng 954:
| ? - [[414 TCN]] || [[Sở (nước)|Sở]]/[[Việt (nước)|Việt]]<br />
|-----
| [[Nhâm (nước)|Nhiệm]] || 任国 ||
|
|-----
| [[Tiết (nước)|Tiết]] || 薛国 || Nhiệm || Nay thuộc [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Hầu
| - [[322 TCN]] || [[Điền Tề]]<br />
|-----
| [[Phí (nước)|Phí]] || 費国 || Quý ||
| Thời Kỳ [[Lỗ Mục công|Lỗ Mục Công]]
|-----
| [[Nghê (nước)|Tiểu Chu]]<ref name="ReferenceA"/> || 小邾 || Nhan || Phía đông [[Đằng Châu]] tỉnh [[Sơn Đông]] || Tử
|
|----- ▼
▲| || [[Cử]]<br />
|-----
| [[
|
|-----
| [[
| || [[Sở (nước)|Sở]] <br />
| ? - [[296 TCN]] || [[Triệu (nước)|Triệu]]<br />
|-----
| [[Cổ Thục|Thục]] || 蜀国 ||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Ba (nước)|Ba]] || 巴国 ||
| ? - [[316 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|-----
| [[Tra (nước)|Tra]]<ref>Còn gọi là nước Trạ hay nước Tư</ref> || 苴国 ||
|
|-----
| [[Dương (nước)|Dương]] || 楊国 ||
| ||<br />
|-----
| [[An Lục (nước)|An Lục]] || 安陵 ||
| ||<br />
|-----
Dòng 1.003:
! style="background:#efefef;" | Năm bắt đầu và kết thúc
! style="background:#efefef;" | Nước tiêu diệt
|-----
| [[Nhung Địch]] || 戎翟 || Khương || Tây nam thành phố [[Củng Nghĩa]] tỉnh [[Hà Nam]] || Vua
| [[367 TCN]] - [[249 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]]<br />
|----- ▼
| ||<br /> ▼
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|----- ▼
| ||<br />▼
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[Đông Hồ (định hướng)|Đông Hồ]] || 東胡 || || Nay thuộc thượng lưu [[Liêu Hà]] ||
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|----- ▼
|-----
| [[
|
|-----
| [[
|
|-----
| [[
| [[Âu Việt]] || 甌越 || || Nay thuộc [[Ôn Châu]], [[Chiết Giang]] ||
| [[Mân Việt]] || 閩越 || || Nay thuộc [[Phúc Châu]], [[Phúc Kiến]], miền nam [[Chiết Giang]] ||
| [[Nam Việt]] || 南越 || || Nay thuộc [[Quảng Đông]], [[Quảng Tây]] ||
| ? - [[214 TCN]] || [[Nhà Tần]]<br />
|-----
| [[Hoài Di]] || 淮夷 ||
|
|-----
| [[Nghĩa Cừ]] || 義渠 ||
| Thời Thương - [[272 TCN]] || [[Tần (nước)|Tần]] <br />
|-----
| [[Đại Lệ (Chiến Quốc)|Đại Lệ]] || 大荔 ||
|
|-----
| [[Miên Chư]] || 緜諸 ||
|
|-----
| [[Nguyên?]] || 豲? ||
|
|-----
|}
Dòng 1.077:
==Tham khảo==
*''[[Tả Truyện]]'' - Lỗ Ai công thập thất niên, Lỗ Ẩn công nhị niên
*[[Tư Mã Thiên]]: ''Sử ký'' - Chu bản kỷ, Tần bản kỷ, Tần Thủy Hoàng bản kỷ, Tề thế gia, Lỗ thế gia, Trịnh thế gia, Tống thế gia, Vệ thế gia, Trần Kỷ thế gia, Quản Sái thế gia, Ngô thế gia, Câu Tiễn thế gia, Tấn thế gia và Sở thế gia
*[[Dương Bá Tuấn]]: ''Xuân Thu Tả truyện chú'', Trung Hoa Thư Cục
*[[Dương Khoan]]: ''Chiến Quốc sử'',''Chiến Quốc sử liệu biên niên tập chứng'', ''Tây Chu sử'', Đài Loan Thương Vụ Ấn Thư Quán
|