Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sĩ Ưởng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tham khảo: sửa chính tả 3, replaced: NXB → Nhà xuất bản using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (38), → (28) using AWB
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Sĩ Ưởng/Phạm Hiến tử
| tên gốc = 士鞅/范献子
| tước vị = Đại phu [[tấn (nước)|nước Tấn]]
| tước vị thêm =
| thêm =
| hình =
| cỡ hình =
| ghi chú hình =
| chức vị = Tông chủ họ Phạm
| chi tiết chức vị =
| tại vị = [[548 TCN]]-[[501 TCN]]
| kiểu tại vị = Lãnh đạo
| đăng quang =
| kiểu đăng quang =
| tiền nhiệm = [[Phạm Tuyên tử|Sĩ Mang]]
| kiểu tiền nhiệm =
| nhiếp chính =
| kiểu nhiếp chính =
| kế nhiệm = [[Sĩ Cát Xạ]]
| kiểu kế nhiệm =
| chức vị 1 = Chính khanh [[tấn (nước)|nước Tấn]]
| chi tiết chức vị 1 =
| tại vị 1 = [[509 TCN]]-[[501 TCN]]
| kiểu tại vị 1 = Thời gian nhận chức
| đăng quang 1 =
| kiểu đăng quang 1 =
| tiền nhiệm 1 = [[Ngụy Thư]]
| kiểu tiền nhiệm 1 =
| kế nhiệm 1 = [[Tuân Lịch]]
| kiểu kế nhiệm 1 =
| nhiếp chính 1 =
| kiểu nhiếp chính 1 =
| hôn phối =
| thông tin hôn phối =
| kiểu hôn phối =
| hôn phối 2 =
| thông tin hôn phối 2 =
| kiểu hôn phối 2 =
| chồng =
| vợ =
| thông tin con cái =
| con cái = [[Sĩ Cát Xạ]]
| tên đầy đủ = Sĩ Ưởng/Phạm Ưởng
| kiểu tên đầy đủ = Tên đầy đủ
| tước hiệu = Phạm Hiến tử
| tước vị đầy đủ =
| thông tin tước vị đầy đủ =
| thông tin niên hiệu =
| miếu hiệu =
| hoàng tộc = Họ Phạm
| kiểu hoàng tộc = Thế gia
| cha = [[Phạm Tuyên tử|Sĩ Mang]]
| mẹ =
| sinh =
| nơi sinh = Trung Quốc
| mất = [[501 TCN]]
| nơi mất = Trung Quốc
}}
'''Sĩ Ưởng''' ([[chữ Hán]]: 士鞅, [[bính âm Hán ngữ|bính âm]]: Shì Yǎng) hay '''Phạm Ưởng''' (范鞅), tức '''Phạm Hiến tử''' (范献子), là vị tông chủ thứ 4 của [[phạm (họ)|họ Phạm]], một trong [[lục khanh|lục khanh nước Tấn]] thời [[Xuân Thu]] trong [[lịch sử Trung Quốc]].