Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại An, Đài Bắc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, Executed time: 00:00:06.9104218
n clean up, replaced: → (16), {{sơ khai}} → {{sơ khai Trung Quốc}}, → (17) using AWB
Dòng 1:
{{TaipeiDistrict |
en-name = Đại An khu |
zh-name = 大安區 |
image = [[Tập tin:Renai Dunhua Circle (2).JPG|290px]] |
image-caption = |
old-name = Đại An Trang (大安庄) |
region = Tây Đài Bắc |
director = |
area-rank = 7 |
area-total = 11,3614 |
population-rank = 1 |
population-total = 310.912 (tháng 6 2010)<ref name="about">{{chú thích web|url=http://english.taipei.gov.tw/ct.asp?xItem=1104101&ctNode=27830&mp=100002|title=About Daan District|publisher=Taipei City Government|accessdate = ngày 11 tháng 7 năm 2010}}</ref> |
density = 27.365 |
villages = 53 |
neighborhoods = 1027 |
zipcode = 106 |
location-image = [[Hình:TaipeiDa-anDistrict.png|150px]]
}}
 
Dòng 30:
{{Quận Đài Bắc}}
 
{{sơ khai Trung Quốc}}
 
[[Thể loại:Quận Đài Bắc]]