Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n AlphamaEditor, General Fixes
n clean up, replaced: → (39), → (55) using AWB
Dòng 1:
{{Asiad infobox
| Name = Đại hội Thể thao Trẻ châu Á lần 2
| Logo =
| Size = 260px
| Host city = [[Nam Kinh]]
| Optional caption = Khẩu ngữ: "''Celebrating Youth, Passionate Asia''"
| Nations participating = 44
| Athletes participating = 2641
| Officially opened by = [[Vice Premier of the People's Republic of China|Vice Premier]] [[Liu Yandong]]
| Events = 118 trong 16 môn thể thao
| Opening ceremony = 16 tháng 08
| Closing ceremony = 24 tháng 08
| Stadium = [[Trung tâm thể thao Olympic Nam Kinh]]
}}
 
Dòng 111:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''34
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Badminton pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Cầu lông tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Cầu lông]]
Dòng 126:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''3
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Basketball pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bóng rổ tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bóng rổ]]
Dòng 141:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''2
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Diving pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Nhảy cầu tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Nhảy cầu]]
Dòng 156:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''4
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Fencing pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Đấu kiếm tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Đấu kiếm]]
Dòng 171:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''6
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Football pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bóng đá]]
Dòng 186:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''1
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''1
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Golf pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Golf tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Golf]]
Dòng 201:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''2
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Handball pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bóng tay tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bóng tay]]
Dòng 216:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''2
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''2
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Judo pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Judo tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Judo]]
Dòng 231:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''6
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Tập tin:Rugby union pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bóng bầu dục tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bóng bầu dục]]
Dòng 246:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''2
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Shooting pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bắn súng tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bắn súng]]
Dòng 261:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''8
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Squash pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bóng quần tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bóng quần]]
Dòng 276:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''2
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''4
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Swimming pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bơi lội tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bơi lội]]
Dòng 291:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''6
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''30
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Table tennis pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Bóng bàn tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Bóng bàn]]
Dòng 306:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''2
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Taekwondo pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Taekwondo tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Taekwondo]]
Dòng 321:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''4
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Tennis pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Quần vợt tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Quần vợt]]
Dòng 336:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''2
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''2
|- align="center"
| colspan=2 align="left"|[[Hình:Weightlifting pictogram.svg|20px|alt=|link=]] [[Cử tạ tại Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013|Cử tạ]]
Dòng 351:
<!-- 23 -->|
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''9
|- align="center"
| colspan=2 align="left"| Tổng huy chương trong ngày
Dòng 366:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''13
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''121
|- align="center"
| colspan=2 align="left"| Tổng số huy chương
Dòng 381:
<!-- 23 -->| bgcolor=#ffcc00|'''121
<!-- 24 -->|
<!-- T -->| '''121
|}
 
Dòng 396:
|4||align=left|{{flagIOC2team|THA|Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013}}|| 6 || 15 || 16 || 37
|-
|5||align=left|{{flagIOC2team|TPE|Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013}}|| 6 || 10 || 13 || 29
|-
|6||align=left|{{flagIOC2team|SIN|Đại hội Thể thao Trẻ châu Á 2013}}|| 5 || 12 || 6 || 23