Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| third_other = <!--{{fbo|}}-->
| fourth_other = <!--{{fbo|}}-->
| matches = 2526
| goals = 8486
| attendance = {{#expr: 18000 + 69389 + 29996 + 29996 + 16500 + 16000 + 20000 + 37407 + 11200 + 32928 + 17121 + 37450 + 32314 + 23892 + 65829 + 26603+17821+36702+13787+16029+16521+19332}}
| top_scorer = {{flagicon|GER}} [[Serge Gnabry]]<br />(6 bàn)
Dòng 595:
|13 tháng 8 — [[Arena Corinthians|São Paulo]]|{{fbo|BRA}}||{{fbo|COL}}|
|13 tháng 8 — [[Sân vận động Mineirão|Belo Horizonte]]|{{fbo|KOR}}||{{fbo|HON}}|
|13 tháng 8 — [[Itaipava Arena Fonte Nova|Salvador]]|{{fbo|NGA}}|2|{{fbo|DEN}}|0
|13 tháng 8 — [[Sân vận động Mané Garrincha|Brasília]]|{{fbo|POR}}|0|{{fbo|GER}}|4
<!--Semi-finals-->
|17 tháng 8 — [[Sân vận động Maracanã|Rio de Janeiro]]|<!--{{fbo|}}-->Thắng Trận 28||<!--{{fbo|}}-->Thắng Trận 27|
|17 tháng 8 — [[Arena Corinthians|São Paulo]]|<!--{{fbo|NGA}}-->Thắng Trận 26||{{fbo|GER}}|
<!--Final-->
|20 tháng 8 — [[Sân vận động Maracanã|Rio de Janeiro]]|<!--{{fbo|}}-->Thắng Trận 30||<!--{{fbo|}}-->Thắng Trận 29|
Dòng 625:
|time=16:00
|team1={{fbo-rt|NGA}}
|score=Trận 262–0
|team2={{fbo|DEN}}
|report=[https://www.rio2016.com/en/football-mens-quarterfinal-fb-4 Chi tiết (Rio 2016)]<br />[http://www.fifa.com/mensolympic/matches/round=272233/match=300355588/index.html Chi tiết (FIFA)]
|goals1=[[John Obi Mikel|Mikel]] {{goal|16}}<br />[[Aminu Umar|Umar]] {{goal|59}}
|goals1=
|goals2=
|stadium=[[Itaipava Arena Fonte Nova|Arena Fonte Nova]], [[Salvador, Bahia|Salvador]]
Dòng 681:
|date={{Start date|2016|8|17|df=y}}
|time=16:00
|team1=<!--{{fbo-rt|NGA}}-->Thắng Trận 26
|score=Trận 29
|team2={{fbo|GER}}
Dòng 786:
*{{flagicon|MEX}} [[Rodolfo Pizarro]]
*{{flagicon|MEX}} [[Carlos Salcedo]]
*{{flagicon|NGA}} [[John Obi Mikel]]
*{{flagicon|NGA}} [[Aminu Umar]]
*{{flagicon|POR}} [[Tobias Figueiredo]]
*{{flagicon|POR}} [[Pité]]