Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Thế vận hội Mùa hè 2016 - Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
→‎đầu: hình như thế
Dòng 13:
| venues = [[#Địa điểm|7]]
| cities = 6
| champion_other = <!--{{fbo|BRA}}-->
| count = 1
| second_other = <!--{{fbo|GER}}-->
| third_other = {{fbo|NGA}}
| fourth_other = {{fbo|HON}}
| matches = 3132
| goals = 102104
| attendance = {{#expr: 18000 + 69389 + 29996 + 29996 + 16500 + 16000 + 20000 + 37407 + 11200 + 32928 + 17121 + 37450 + 32314 + 23892 + 65829 + 26603 + 17821 + 36702 + 13787 + 16029 + 16521 + 19332 + 41067 + 37742 + 55412 + 30307 + 36704 + 41560 + 52457 + 35562}}
| top_scorer = {{flagicon|GER}} [[Serge Gnabry]]<br/>{{flagicon|GER}} [[Nils Petersen]]<br/>{{nowrap|(6 bàn)}}