Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (2), → (206) using AWB |
n →đầu |
||
Dòng 5:
| image =
| size =
| country =
| dates = 30 tháng 11 - 12 tháng 12
| num_teams = 8
Dòng 19:
| goals = 61
| top_scorer = {{flagicon|THA}} [[Sarayoot Chaikamdee]] (9 bàn)
| prevseason =
| nextseason =
}}
|