Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Górnik Zabrze”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: sửa chính tả 3, removed: __TOC__ using AWB
n replaced: {{Cờ| → {{Flagicon| (3) using AWB
Dòng 8:
Sân vận động = [[Sân Ernest Pohl]], <br />[[Zabrze]], <br />[[Ba Lan]] |
Sức chứa = 17.233 |
Chủ tịch CLB = {{CờFlagicon|Ba Lan}} Artur Jankowski |
Huấn luyện viên = {{CờFlagicon|Ba Lan}} Adam Nawałka |
Giải đấu đang tham dự = [[Giải vô địch bóng đá Ba Lan|Ekstraklasa]] |
Mùa giải = [[2011]]-[[2012]] |
Dòng 79:
{{Fs player | no= 16 | nat= POL | name= [[Adam Marciniak]]|pos=DF }}
{{Fs player | no= 17 | nat= POL | name= [[Paweł Olkowski]]|pos=DF }}
{{Fs player | no= 18 | {{CờFlagicon|Litva}} | name= Eimantas Marozas|pos=FW }}
{{Fs mid}}
{{Fs player | no= 19 | nat= POL | name= [[Mariusz Przybylski]]|pos=MF }}