Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Got7”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Mario1314007 (thảo luận | đóng góp)
Đã lùi lại sửa đổi 25450472 của Mario1314007 (thảo luận)
Dòng 156:
==Danh sách đĩa nhạc==
 
=== Mini Album ===
{{Main article|Danh sách đĩa nhạc của Got7}}
{| class="wikitable"
! No.!! Tiêu đề!! Danh sách nhạc
!Chi tiết album
!Doanh số bán hàng
|-
| '''1st'''
| '''Got it?''' <br> (2014)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# 여보세요 (Hello)
# '''Girls Girls Girls'''
# 난니가좋아 (I Like You)
# 따라와 (Follow Me)
# Like Oh
# Playground
|
* Phát hành: ngày 20 tháng 1 năm 2014
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
|
* KOR: 61,488+
* JPN: 6728
|-
| '''2nd'''
| '''GOT♡''' <br> (2014)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# U Got Me
# '''A'''
# 나쁜 짓 (Bad Behavior)
# Good Tonight
# Forever Young
# A ('Collapsedone' Remix)
# A (TOYO Remix)
# A (FRANTS Remix)
|
* Phát hành: ngày 23 tháng 6 năm 2014
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
|
* KOR: 67,310+ 
* JPN: 5818
|-
| '''3rd'''
| '''Just Right''' <br> (2015)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# '''딱 좋아 (Just Right)'''
# 보름달이 뜨기 전에(Before The Full Moon Rises)
# 온몸이 반응해(My Whole Is Reacting)
# Nice
# Mine
# Back To Me
|
* Phát hành: ngày 13 tháng 7 năm 2015
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
|
* KOR: 97,307+
* JPN: 3,364+
|-
| rowspan="2"|'''4th'''
| '''MAD''' <br> (2015)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# '''니가 하면 (If You Do)'''
# 손들어 (Raise Your Hand)
# 느낌이 좋아 (Feels Good)
# GOOD
# 눈이가요 (I Keep Looking)
# Tic Tic Tok
|
* Phát hành: 30 Tháng 9 2015
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
| rowspan="2" |
* KOR: 125,481+ 
* JPN: 7412 
|-
| '''MAD Winter Edition''' <br> (2015)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# '''고백송 (Confession Song)'''
# 일 (Everyday)
# 이.별 (Farewell)
# '''If You Do'''
# 손들어 (Raise Your Hand)
# 느낌이 좋아 (Feels Good)
# GOOD
# 눈이가요 (I Keep Looking)
# Tic Tic Tok
# If You Do (Stage Ver)
|
* Phát hành: 23 tháng 11 năm 2015
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
|-
| '''5th'''
| '''Flight Log: Departure''' <br> (2016)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# '''Fly'''
# 못하겠어 (Can't)
# 빛이나 (See the light)
# FISH
# REWIND
# Something Good
# Beggin on my knees
# '''Home Run'''
|
* Phát hành: 21 tháng ba năm 2016
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
|
* KOR: 164,093+ 
* JPN: 7472 
|}
 
=== Full Album ===
{{col-begin}}
{| class="wikitable"
{{col-2}}
! No.!! Tiêu đề!! Danh sách nhạc
;Album Hàn Quốc
!Chi tiết album
*''[[Identify (album)|Identify]]'' (2014)
!Doanh số bán hàng
*''[[Flight Log: Turbulence]]'' (2016)
|-
{{col-2}}
|'''1st'''
| '''Identify''' <br> (2014)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# '''Stop Stop It'''
# Gimme
# Take My Hand
# Girl Like You
# Just Tonight
# Turn Up The Music
# Stay
# Moonlight
# She's A Monster
# Girls Girls Girls
# A
|
* Phát hành: 18 tháng 11 năm 2014
* Nhãn: [[JYP Entertainment]]
* Định dạng: [[Compact disc|CD]] , [[Music download|kỹ thuật số tải]]
|
* KOR: 89,993+ 
* JPN: 3,683+
|-
|'''2nd'''
| '''Flight Log: Turbulence''' <br> (2016)
|align="left" style="font-size: 85%;"|
# Skyway
# '''하드캐리 (Hard Carry)'''
# Boom x3
# Prove It
# 노잼 (No Jam)
# HEY
# Mayday
# My Home
# Who's That
# 만약에 (If)
# 아파 (Sick)
# 니꿈꿔 (Dreamin')
# Let Me
|
* Phát hành: 27 Tháng Chín năm 2016
* Nhãn: JYP Entertainment
* Định dạng: CD, kỹ thuật số tải
|
* KOR: 107,732+
* JPN: 3140 
* Mỹ: 2.000 
|}
 
;=== Album tiếng Nhật Bản===
{| class="wikitable"
* ''[[Moriagatteyo]]'' (2016)
!No.
{{col-end}}
!Tiêu đề
!Danh sách nhạc
!Chi tiết album
!Doanh số bán hàng
|-
|'''1st'''
|'''Mori Agatte yo''' <br> (2016)
|
# <small>SHAKING THE WORLD</small>
# '''<small>Yo Mori Agatte Yo (Yo モリアガッテ Yo)</small>'''
# <small>GOT Ur LUV</small>
# <small>LAUGH LAUGH LAUGH</small>
# <small>BE MY GIRL</small>
# <small>AROUND THE WORLD</small>
# <small>LOVE TRAIN</small>
# <small>JIBBERISH</small>
# <small>O.M.G</small>
# <small>ANGEL</small>
# <small>STAY</small>
# <small>SO LUCKY</small>
# <small>Girls Girls Girls -Japanese ver.</small>
# <small>A -Japanese ver.</small>
# <small>Stop stop it -Japanese ver.</small>
# <small>Just Right -Japanese ver.</small>
|
* Phát hành: 3 tháng 2 năm 2016
* Nhãn: [[Epic/Sony Records|Epic]] , [[Sony Music Entertainment Japan|Sony Music Japan]]
* Định dạng: CD, tải kỹ thuật số
|
* JPN: 30,167+
|}
=== Box sets ===
{| class="wikitable"
!Tiêu đề
!Chi tiết album
!Doanh số bán hàng
|-
|'''Got Love Phiên bản Đài Loan đặc biệt'''
|
* Phát hành: 18 tháng 7 năm 2014 (TW)
* Nhãn: [[Universal Music Group|Universal Music Đài Loan]]
* Định dạng: CD, DVD, tải về kỹ thuật số
|
|-
|'''Got7 Thái Lan bộ đặc biệt'''
|
* Phát hành: 25 Tháng 9 năm 2014 (TH)
* Nhãn: [[BEC-TERO#Sony Music Entertainment.28Thailand.29|Sony Music Thái Lan]]
* Định dạng: CD
|
* TH: 5900 
* [[List of music recording sales certifications|TECA:]] 8.000
|}
 
=== Đĩa đơn ===
{| class="wikitable"
!Tiêu đề
!Album
!Doanh số bán hàng
|-
|'''Girls Girls Girls'''
(2014)
|Got it?
|
* KOR: 194,534+ (DL)
|-
|'''A'''
(2014)
|Got Love
|
* KOR: 206,068+ (DL)
|-
|'''Stop stop it'''
(2014)
|Identify
|
* KOR: 138,480+ (DL)
|-
|'''Just Right'''
(2015)
|Just Right
|
* KOR: 211,444+ (DL)
|-
|'''If You Do'''
(2015)
|Mad
|
* KOR: 150,499+ (DL)
|-
|'''Confession Song'''
(2015)
|Mad Winter Edition
|
* KOR: 43,931+ (DL)
|-
|'''Fly'''
(2016)
| rowspan="2" |Flight Log: Departure
|
* KOR: 123,062+ (DL)
|-
|'''Home Run'''
(2016)
|
* KOR: 36,082+ (DL)
|-
|'''Hard Carry'''
(2016)
|Flight Log: Turbulence
|
* KOR: 107,385+ (DL)
|}
 
=== Ca khúc chủ đề tiếng Nhật ===
{| class="wikitable"
! Tiêu đề!! Danh sách nhạc
!Album
!Doanh số bán hàng
|-
| '''Around the World''' <br> (2014)
| align="left" style="font-size: 85%;" |
# '''AROUND THE WORLD'''
# SO LUCKY
# AROUND THE WORLD (Instrumental)
# SO LUCKY (Instrumental)
| rowspan="3" |Moriagatteyo
|
* JPN: 43.170
|-
| '''Love Train''' <br> (2015)
| align="left" style="font-size: 85%;" |
# '''LOVE TRAIN'''
# O.M.G
# LOVE TRAIN (Instrumental)
# O.M.G (Instrumental)
|
* JPN: 37.399
|-
| '''LAUGH LAUGH LAUGH''' <br> (2015)
| align="left" style="font-size: 85%;" |
# '''LAUGH LAUGH LAUGH'''
# BE MY GIRL
# LAUGH LAUGH LAUGH (Instrumental)
# BE MY GIRL (Instrumental)
|
* JPN: 35.768
|}
 
== Phim và chương trình tạp kỹ ==