Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Điện di”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Unicodifying
Dòng 1:
{{chú thích trong bài}}
'''Điện di''' (''electrophoresis'') - cùng với [[sắc ký]] - là những kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực [[hóa học]], [[hóa sinh]] và [[sinh học phân tử]]. Điện di thường được dùng trong việc tinh sạch và phân tích các phân tử sinh học như [[Axit nucleic|nucleic acid]], [[protein]] và một số ít phức hợp của [[Cacbohydrat|carbohydrat]], [[lipid]].
 
== Nguyên lý hoạt động ==
 
'''Điện di''' là hiện tượng dịch chuyển của các vật thể mang [[điện tích]] dưới tác động của [[điện trường]]. Sự dịch chuyển này do thành phần [[lực điện]] trong [[lực Lorentz]].
 
'''Điện di trên gel''' (''gel electrophoresis'') áp dụng trong sinh học phân tử là một kĩ thuật để phân tích các phân tử [[DNA]], [[RNA]] hay [[protein]] dựa trên các đặc điểm vật lý của chúng như kích thước, hình dạng hay [[điểm đẳng điện tích]] (isoelectric point). Kĩ thuật này sử dụng một [[dung dịch đệm]] (''buffer'') để dẫn diện và tạo điện trường đều, một bản gel (thường là agarose hay polyacrylamide) đóng vai trò là thể nền để phân tách các phân tử, và các chất nhuộm khác nhau (ethidium bromide, bạc, xanh Coomassie) để phát hiện vị trí các phân tử trên gel sau khi điện di.
Dòng 21:
 
==== Native PAGE ====
 
 
==== SDS-PAGE ====
 
 
==== Isoelectric focusing ====
 
 
==== Điện di 2 chiều ====