Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Fritz Walter”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: replaced: {{Cờ| → {{Flagicon| (2) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
| fullname = Friedrich Walter
| birthdate = {{birth date|1920|10|31|df=y}}
| birthplace = [[Kaiserslautern]], GermanyĐức
| deathdate = {{death date and age|2002|6|17|1920|10|31|df=y}}
| deathplace = [[Enkenbach-Alsenborn]], GermanyĐức
| height =
| position = [[ForwardTiền đạo (footballbóng đá)|ForwardTiền đạo/AttackingTiền vệ tấn Midfieldercông]]
| youthyears1 = 1928–1929
| youthyears2 = 1929–1937
Dòng 19:
| goals1 = 380
| nationalyears1 = 1940–1958
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|ĐTQGTây Đức]]
| nationalcaps1 = 61
| nationalgoals1 = 33}}
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{FRG}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
{{MedalCompetition|[[World Cup]]}}
{{MedalGold|[[World Cup 1954|Thụy Sĩ 1954]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Đội bóng]]}}
}}
 
'''Friedrich "Fritz" Walter''' ([[31 tháng 10]] năm [[1920]] – [[17 tháng 6]] năm [[2002]]) là một cựu cầu thủ [[bóng đá]] [[Đức]] và là một trong những cầu thủ [[bóng đá]] được mến mộ nhất ở đất nước mình. Ông là đội trưởng đội tuyển [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức|Tây Đức]] giành chức vô địch thế giới năm [[giải vô địch bóng đá thế giới 1954|1954]]. Trong 61 lần khoác áo đội tuyển quốc gia, ông ghi được 33 bàn.