Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Michael Spence”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Liên kết ngoài: AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:30.7490746
n clean up, replaced: → (2), → (12) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox economist
| name = Michael Spence
| school_tradition =
| color =
| image = A Michael Spence.jpg
| image_size = 180px
| caption =
| birth_date = {{Birth date and age|1943|11|7|mf=y}}
| birth_place =[[Montclair, New Jersey]], [[Hoa Kỳ]]
| death_date =
| death_place =
| nationality = [[Hoa Kỳ]]
| institution = [[Đại học Harvard]]<br>[[Đại học Stanford]]<br>Trường quản trị Bocconi SDA<br>[[Đại học New York]]
| field = [[Kinh tế học vi mô]]
| alma_mater = [[Đại học Harvard]], <small>(Ph.D.)</small><br>[[Đại học Oxford]], <small>(B.A.)</small><br>[[Đại học Princeton]], <small>(B.A.)</small>
| influences = [[Kenneth Arrow]]<br>[[Thomas Schelling]]<br>[[Richard Zeckhauser]]
| opposed =
| influenced =
| contributions = Lý thuyết báo hiệu
| awards = [[Giải John Bates Clark]] (1981)<br />[[Giải Nobel Kinh tế]] (2001)
| signature = <!-- file name only -->
| repec_prefix = e | repec_id = psp7
}}
Dòng 25:
 
==Sự nghiệp==
Spence có lẽ nổi tiếng nhất với mô hình báo hiệu cho thị trường việc làm của ông. Spence học trung học tại trường Toronto thuộc [[Đại học Toronto]]. Năm 1966, ông được trao học bổng Rhodes tại [[Đại học Oxford]] sau khi tốt nghiệp [[Đại học Princeton]] với bằng triết học. Ông nghiên cứu toán tại Oxford.<ref>Nobel [http://www.nobelprize.org/nobel_prizes/economics/laureates/2001/spence-autobio.html Autobiography.]</ref> Spence là một trưởng khoa của Trường kinh doanh Graduate Stanford và hiện nay là chủ tịch Ủy ban về tăng trưởng và phát triển.
 
Spence tham gia giảng dạy tại trường kinh doanh Stern thuộc Đại học New York từ ngày 1 tháng 9 năm 2010.<ref>{{chú thích web |url=http://w4.stern.nyu.edu/newsroom/awards.cfm?doc_id=102347 |title=A. Michael Spence, Nobel Economist, to Join NYU Stern |date=ngày 22 tháng 2 năm 2010 |work=NYU Stern }}.</ref>