Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay quốc tế Osaka”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 11:
}}
| pushpin_label = RJOO
| r1-surface = [[Asphalt concrete]]
| metric-rwy = Y
| image = ITM airport logo.jpg
| image2 = Itami Airport terminal.jpg
Hàng 32 ⟶ 30:
| r1-length-m = 3.000
| r1-length-f = 9.842
| r1-surface = Bê tông nhựa đường
| r2-number = 14L/32R
| r2-length-m = 1.800