Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tha lực”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: {{Đang viết Phật học}} → {{sơ khai Phật giáo}} using AWB
n replaced: lí → lý , Lí → Lý using AWB
Dòng 2:
'''Tha lực''' (zh. ''tālì'' 他力, ja. ''tariki'') có nghĩa là lực từ bên ngoài, lực của người khác. Nhưng với nghĩa hẹp trong Phật giáo, Tha lực là Phật lực của [[Phật]] [[A-di-đà]] (theo 48 đại nguyện của ngài khi còn là [[Bồ Tát]] tên Pháp Tạng). Vào thời [[Mạt pháp]] - chúng ta đang sống thời kỳ đầu của thời mạt pháp kéo dài 10.000 năm - căn cơ của chúng sinh yếu kém nên khó lòng theo các phương pháp tu khác để giải thoát khỏi vấn đề sinh tử. Hơn nữa kinh sách Phật dần dần mất hết trong giai đoạn cuối của thời kỳ này. Vào thời kỳ này, kinh nói rằng, chỉ câu '''Nam-mô A-di-đà Phật''' duy nhất cũng đủ sức đưa người tu tập khi lâm chung về cõi [[Cực lạc|Cực Lạc]] của Phật [[A-di-đà]].
 
Đối nghĩa với Tha lực là [[Tự lực]] (zh. 自力), chỉ cơ duyên Phật [[Tất-đạt-đa Cồ-đàm|Thích-ca Mâu-ni]] thiền định mà đạt [[giác ngộ]]. Nhiều bậc đại sư khác cũng thành đạo nhờ [[thiền|thiền định]], như lịch sử [[Thiền tông]] cho thấy. Việt Nam cũng có nhiều vị Thiền sư nổi danh ngộ đạo do Thiền định, ví như các vị Thiền sư đời Trần, vua Trần Nhân Tông.
 
{{Viết tắt Phật học}}
Dòng 12:
 
[[Thể loại:Tịnh độ tông]]
[[Thể loại:Triết Phật giáo]]