Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Môi trường phát triển tích hợp”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: quản lí → quản lý (3) using AWB
n →‎Lịch sử: replaced: kí → ký using AWB
Dòng 19:
Khi các thế hệ máy tính đầu tiên ra đời, lập trình viên không có cách nào để viết ra các chương trình trên các máy này. Việc "viết chương trình" trong thời gian này gắn liền với việc phải thay đổi cấu trúc, linh kiện,... của cả máy, hoặc đục lỗ lên những tấm thẻ để biểu thị cho những thông tin nào đó. Ví dụ: để thay đổi mã lệnh cho máy tính đa chức năng đầu tiên là [[ENIAC]] (do hai kĩ sư người Mỹ [[J. W. Machily]] và [[J. Presper Eckret]] chế tạo vào năm 1946), các nhà chế tạo phải thiết kế lại ENIAC.
 
Sau đó, khi màn hình ra đời và việc phát triển có thể được thực hiện trên các [[thiết bị đầu cuối]] (''terminal''), các môi trường phát triển hợp nhất mới ra đời. [[BASIC]] là ngôn ngữ đầu tiên có một môi trường phát triển hợp nhất cho riêng mình. Tuy nhiên, môi trường này (một phần của [[Hệ thống chia sẻ thời gian Dartmouth]]) hoàn toàn dựa trên giao diện tự, và cũng không có nhiều tính năng so với các môi trường phát triển đồ họa ngày nay. Dù vậy, nó cũng đã tích hợp trình soạn thảo, quản lý tập tin, biên dịch, dò lỗi và thực thi.
 
Trước đây, khi chưa có hệ thống cửa sổ (như [[Microsoft Windows]] và [[X11]], giao diện của các môi trường phát triển hợp nhất hoàn toàn dựa trên văn bản. Người dùng phải sử dụng các phím chức năng, phím nóng để thực hiện tất cả các công việc. [[Turbo Pascal]] là một môi trường phát triển điển hình thuộc loại này. Theo dòng phát triển của lịch sử, ngày nay, hầu hết các môi trường phát triển hợp nhất đều có giao diện đồ họa và được tích hợp ngày càng nhiều chức năng.