Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Benedikt Höwedes”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →Câu lạc bộ: replaced: kí → ký using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 22:
| years2 = 2007–
| clubs2 = [[FC Schalke 04]]
| caps2 =
| goals2 = 11
| nationalyears1 = 2005–2006
Dòng 44:
| nationalcaps5 = 43
| nationalgoals5 = 2
| pcupdate =
| ntupdate = 15 tháng 11, 2016
| medaltemplates =
Dòng 93:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 139:
|2015–16||8||1||1||0||3||0||12||1
|-
|2016–17||
|-
!colspan="3"|Tổng cộng!!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp!!
|-
!colspan="13"|Ghi chú:<ref>{{chú thích web|title=Benedikt Höwedes » Club matches|url=http://www.worldfootball.net/player_summary/benedikt-hoewedes/2/|publisher=World Football|accessdate=ngày 27 tháng 5 năm 2016}}</ref>
|