Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Diego Contento”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Sự nghiệp: replaced: kí → ký (3) using AWB
n replaced: tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20, tháng 9, 20 → tháng 9 năm 20, tháng 1, 20 → tháng 1 năm 20 using AWB
Dòng 33:
| nationalcaps2 = 3
| nationalgoals2 = 0
| pcupdate = 00:42, 27 tháng 9, năm 2015 (UTC)
| ntupdate = 19 tháng 1, năm 2010
| medaltemplates = {{medalTeam|[[Bayern Munich]]}}{{medalW|[[Bundesliga]]|[[Bundesliga 2009–10|2010]]}}{{medalW|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[2009–10 DFB-Pokal|2010]]}}{{medalRU|[[UEFA Champions League]]|[[UEFA Champions League 2009-10]]}}{{medalW|[[Siêu cúp bóng đá Đức]]|[[Siêu cúp bóng đá 2010|2010]]}}{{medalRU|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[Cúp bóng đá Đức 2011–12|2012]]}}
{{medalRU|[[UEFA Champions League]]|[[UEFA Champions League 2011-12]]}}{{medalW|[[Siêu cúp bóng đá Đức]]|[[Siêu cúp bóng đá Đức 2012|2012]]}}{{Medal|W|[[Bundesliga]]|[[Bundesliga 2012–13|2013]]}}{{Medal|W|[[UEFA Champions League]]|[[UEFA Champions League 2012-13]]}}{{Medal|W|[[Cúp bóng đá Đức]]|[[Cúp bóng đá Đức 2012–13|2013]]}}{{Medal|RU|[[DFL-Supercup]]|[[2013 DFL-Supercup|2013]]}}{{Medal|W|[[Siêu cúp bóng đá châu Âu|UEFA Super Cup]]|[[Siêu cúp châu Âu 2013]]}}
Dòng 51:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|17 tháng 11, năm 2015.}}
 
{| class="wikitable" Style="text-align: center;font-size:95%"