Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Wolfgang Schäuble”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
clean up, replaced: → (41), → (37), {{sơ khai tiểu sử}} → {{sơ khai nhân vật Đức}} using AWB
n →‎top: replaced: tháng 11 19 → tháng 11 năm 19 (2), tháng 11 20 → tháng 11 năm 20, tháng 10 20 → tháng 10 năm 20 (2), tháng 4 19 → tháng 4 năm 19 (2) using AWB
Dòng 4:
|office = Bộ trưởng Tài chánh Liên bang Đức
|chancellor = [[Angela Merkel]]
|term_start = 28 tháng 10 năm 2009
|term_end =
|predecessor = [[Peer Steinbrück]]
Dòng 10:
|office1 = [[Bộ trưởng bộ Nội vụ Liên bang Đức]]
|chancellor1 = [[Angela Merkel]]
|term_start1 = 22 tháng 11 năm 2005
|term_end1 = 27 tháng 10 năm 2009
|predecessor1 = [[Otto Schily]]
|successor1 = [[Thomas de Maizière]]
|chancellor2 = [[Helmut Kohl]]
|term_start2 = 21 tháng 4 năm 1989
|term_end2 = 26 tháng 11 năm 1991
|predecessor2 = [[Friedrich Zimmermann]]
|successor2 = [[Rudolf Seiters]]
|office3 = Chủ nhiệm văn phòng phủ thủ tướng Đức<br />Bộ trưởng Liên bang về các vấn đề đặc biệt
|chancellor3 = [[Helmut Kohl]]
|term_start3 = 15 tháng 11 năm 1984
|term_end3 = 21 tháng 4 năm 1989
|predecessor3 = [[Waldemar Schreckenberger]]
|successor3 = [[Rudolf Seiters]]