Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tống Thái Tông”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Duyenkiep (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Duyenkiep (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 189:
 
* Hoàng tử:
# ''Hán Cung Hiến vương'' [[Triệu Nguyên Tá]] (汉恭宪王赵元佐, 965 - 1027, mẹ là [[Lý phu nhân (Tống Thái Tông)|Nguyên Đức hoàng hậu]], tên thật '''Triệu Đức Sùng''' (赵德崇). Được Thái Tông yêu quý, phong làm ''Vệ vương'' (卫王), sau cải ''Sở vương'' (楚王). Về sau bất mãn với Thái Tông mà bị phế làm thứ dân. Sau khi qua đời, [[Tống Chân Tông]] em ruột của ông truy phong làm ''Tề vương'' (齐王), ''Nguỵ vương'' (魏王) rồi ''Hán vương'' (汉王). Sau [[Tống Huy Tông|Huy Tông]] ban thuỵ '''Cung Hiến''' (恭宪).
# Hán Cung Hiến vương [[Triệu Nguyên Tá]] [汉恭宪王赵元佐, 965 - 1027], mẹ là Nguyên Đức hoàng hậu.
# ''Chiêu Thành thái tử'' [[Triệu Nguyên Hy]] (昭成太子赵元僖, 966 - 992), không rõ mẹ, tên thật '''Triệu Đức Minh''' (赵德明). Năm 16 tuổi được phong ''Quảng Bình quận vương'' (广平郡王), 1 năm sau được cải danh '''Triệu Nguyên Hữu''' (赵元佑), phong ''Trần vương'' (陈王). Năm 986, cải danh thành '''Triệu Nguyên Hy''', 3 năm sau cải phong ''Hứa vương'' (许王) rồi được lập làm ''Thái tử''. Thái tử cẩn trọng, không sơ suất trong công việc. Năm 992, Thái tử qua đời, Thái Tông rất đau buồn, ban thuỵ là '''Cung Hiếu''' (恭孝). Chân Tông lên ngôi cải thuỵ thành '''Chiêu Thành''' (昭成).
# Chiêu Thành thái tử [[Triệu Nguyên Hy]] [昭成太子赵元僖, 966 - 992].
# [[Tống Chân Tông]] Triệu Hằng, mẹ là [[Lý phu nhân (Tống Thái Tông)|Nguyên Đức hoàng hậu]].
# ''Thương Cung Tĩnh vương'' [[Triệu Nguyên Phân]] (商恭靖王赵元份, 969 - 1005), không rõ mẹ, nguyên danh '''Triệu Đức Nghiêm''' (赵德严), là ông nội của [[Tống Anh Tông]] sau này. Năm 983, cải danh '''Triệu Nguyên Tuấn''' (赵元俊), phong ''Ký vương'' (冀王). 3 năm sau cải danh '''Triệu Nguyên Phân''' (赵元份), phong ''Việt vương'' (越王). Chân Tông cải phong ''Ung vương'' (雍王). Sau khi qua đời được ban thụy '''Cung Tĩnh''' (恭靖), truy phong ''Vận vương'' (郓王), ''Trần vương'' (陈王), ''Nhuận vương'' (润王) rồi ''Lỗ vương'' (鲁王). Sau [[Tống Huy Tông|Huy Tông]] cải làm ''Thương vương'' (商王).
# Thương Cung Tĩnh vương [[Triệu Nguyên Phân]] [商恭靖王赵元份, 969 - 1005]. Ông nội của [[Tống Anh Tông]] sau này.
# ''Việt Văn Huệ vương'' [[Triệu Nguyên Kiệt]] (越文惠王赵元杰, 972 - 1003), không rõ mẹ, nguyên danh '''Triệu Đức Hoà''' (赵德和). Năm 983, cải danh '''Triệu Nguyên Kiệt''' (赵元杰), phong ''Ích vương'' (益王). Năm 994 cải phong ''Ngô vương'' (吴王). Chân Tông phong ''Cổn vương'' (衮王). Sau khi qua đời được truy phong ''An vương'' (安王), ban thụy '''Văn Huệ''' (恭靖), không con. [[Tống Nhân Tông|Nhân Tông]] cải phong ''Hình vương'' (邢王) rồi ''Trần vương'' (陈王). Sau [[Tống Huy Tông|Huy Tông]] cải tiếp làm ''Việt vương'' (越王).
# Việt Văn Huệ vương [[Triệu Nguyên Kiệt]] [越文惠王赵元傑, 972 - 1003].
# ''Trấn Cung Ý vương'' [[Triệu Nguyên Ác]] (镇恭懿王赵元偓, 977 - 1018), không rõ mẹ, tự là '''Hy Đạo''' (希道). Năm 11 tuổi được phong ''Từ quốc công'' (徐国公). Chân Tông thăng làm ''Bành Thành quận vương'' (彭城郡王), sau phong làm ''Tương vương'' (相王). Năm 1017, cải phong tiếp làm ''Từ vương'' (徐王). Năm 1018, Từ vương qua đời, được truy phong ''Đặng vương'' (邓王), ban thụy '''Cung Ý''' (恭懿). [[Tống Nhân Tông|Nhân Tông]] cải phong ''Mật vương'' (密王), ''Tô vương'' (蘇王). [[Tống Anh Tông|Anh Tông]] cải làm ''Hàn vương'' (韓王). [[Tống Triết Tông|Triết Tông]] lại truy phong ''Yên vương'' (燕王) rồi tới ''Trấn vương'' (镇王).
# Trấn Cung Ý vương [[Triệu Nguyên Ác]] [镇恭懿王赵元偓, 977 - 1018].
# ''Sở Cung Huệ vương'' [[Triệu Nguyên Tái]] (楚恭惠王赵元侢, 981 - 1014), không rõ mẹ, tự '''Linh Văn''' (令闻). Thể chất ốm yếu từ nhỏ, hay mắc bệnh. Lên 7 tuổi được phong ''Kính quốc công'' (泾国公). Chân Tông thăng làm ''An Định quận vương'' (安定郡王), sau phong ''Thư vương'' (舒王). Qua đời được truy phong ''Tào vương'' (曹王), ban thụy '''Cung Huệ''' (恭惠). [[Tống Nhân Tông|Nhân Tông]] cải phong ''Hoà vương'' (華王). [[Tống Anh Tông|Anh Tông]] cải làm ''Thái vương'' (蔡王). [[Tống Triết Tông|Triết Tông]] truy phong làm ''Sở vương'' (楚王).
# Sở Cung Huệ vương [[Triệu Nguyên Tái]] [楚恭惠王赵元侢, 981 - 1014].
# ''Chu Cung Túc vương'' [[Triệu Nguyên Nghiễm]] [(周恭肃王赵元俨]), mẹ là Vương Đức phi.
# ''Sùng vương'' [[Triệu Nguyên Ức]] (崇王赵元亿), chết non. Chân Tông ban danh là '''Triệu Nguyên Ức''', truy phong ''Đại quốc công'' (代国公). [[Tống Anh Tông|Anh Tông]] truy phong ''An Định quận vương'' (安定郡王). [[Tống Huy Tông|Huy Tông]] cải phong ''Sùng vương'' (崇王)
# Sùng vương [[Triệu Nguyên Ức]] [崇王赵元亿].
 
* Hoàng nữ: