Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Arjen Robben”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Bàn thắng quốc tế: replaced: tháng 2]], 20 → tháng 2 năm 20, tháng 11, 20 → tháng 11 năm [[20 (2) using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 15:
| years3 = 2004–2007 | clubs3 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps3 = 67 | goals3 = 15
| years4 = 2007–2009 | clubs4 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]] | caps4 = 50 | goals4 = 11
| years5 = 2009– | clubs5 = [[FC Bayern München|Bayern Munich]]| caps5 = 160168 | goals5 = 8590
| nationalyears1 = 2003– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hà Lan|Hà Lan]]
| nationalcaps1 = 90 | nationalgoals1 = 31
| pcupdate = 1920 tháng 35 năm 2017
| ntupdate = 25 tháng 3 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 231:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|1920 tháng 35 năm 2017.}}
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 528:
|-
|2016–17
|1826
|13
|23
|0
|8
|2
|0
|6
|3
|0
|0
|'''2637'''
|'''1116'''
|<ref>{{cite web | url = http://www.kicker.de/news/fussball/bundesliga/vereine/1-bundesliga/2016-17/bayern-muenchen-14/28673/spieler_arjen-robben.html | title = Arjen Robben | language = de | website = kicker.de | access-date = 5 November 2016}}</ref>
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!168!!90!!25!!14!!58!!24!!4!!3!!'''255'''!!'''131'''
!160
!85
!24
!14
!colspan="2"|—
!56
!24
!4
!3
!'''244'''
!'''126'''
!—
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!387!!142!!48!!20!!99!!30!!18!!5!!'''552'''!!'''197'''
!379
!137
!47
!20
!8
!1
!97
!30
!18
!5
!'''541'''
!'''191'''
!—
|}