Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Nam Phi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 312:
 
=== Kỷ lục về bàn thắng và số lần khoác áo ===
{{updated|2813 tháng 36 năm 2017}}
{{col-begin}}
{{col-2}}
Dòng 330:
| 2 || align=left|[[Siphiwe Tshabalala]] || 2006–2014 || '''90''' || 12
|-
| rowspan="2"|3 || align=left|'''[[SiyabongaItumeleng NomvetheKhune]]''' || 1999–20122008– || '''8283''' || 160
|-
| 4 || align=left|'''[[ItumelengSiyabonga KhuneNomvethe]]''' || 2008–1999–2012 || '''82''' || 016
|-
| 5 || align=left|[[Benni McCarthy]] || 1997–2012 || '''80''' || 32
Dòng 372:
| 7 || align=left|[[Sibusiso Zuma]] || 1998–2008 || '''13''' || 67
|-
| rowspan=2|8 || align=left|[[Siphiwe Tshabalala]] || 2006–2014 || '''12''' || 90
|-
| 9 || align=left|'''[[Tokelo Rantie]]''' || 2012– || '''1112''' || 3839
|-
| rowspan=2|10 || align=left|[[Teko Modise]] || 2007–2012 || '''10''' || 66