Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải vô địch bóng đá thế giới 1934”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 5, 19 → tháng 5 năm 19 (12), tháng 6, 19 → tháng 6 năm 19 (5) using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 113:
|27 tháng 5 - Bologna|'''{{fb|SWE}}'''|'''3|{{fb|ARG}}|2
<!--Tứ kết -->
|31
|31 tháng 5 - Bologna|'''{{fb|AUT}}'''|'''2|{{fb|HUN|1940}}|1
|31 tháng 5 - Torino|'''{{fb|TCH}}'''|'''3|{{fb|SUI}}|2
Dòng 183:
|time = 16:30 ([[UTC+2]])
|team1 = {{fb-rt|TCH}}
|score =
|report = [http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/italy1934/matches/round=204/match=1141/index.html Chi tiết]
|team2 = {{fb|ROU}}
|goals1 = [[Antonín Puč|Puč]] {{goal|50}}<br />[[Oldřich Nejedlý|Nejedlý]] {{goal|67||84}}
|goals2 = [[Ștefan Dobay|Dobay]] {{goal|11||33}}
|stadium = [[Sân vận động Giuseppe Grezar|Sân vận động Littorio]], [[Trieste]]
|attendance = 9.000
|referee = [[John Langenus]] ([[Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Bỉ|Bỉ]]) |event=|round=|penaltyscore=|penalties1=|penalties2=|aet=}}
----
{{football box
Dòng 250:
|time = 16:30 ([[UTC+2]])
|team1 = {{fb-rt|ITA|1861}}
|score =
|aet =
|report = [http://www.fifa.com/tournaments/archive/worldcup/italy1934/matches/round=418/match=1122/index.html Chi tiết]
|team2 = {{fb|ESP|1931}}
|goals1 = [[
|goals2 =
|stadium = [[Stadio Artemio Franchi|Sân vận động Giovanni Berta]], [[Firenze]]
|attendance = 35.000
|referee = [[Louis Baert]] ([[Hiệp hội bóng đá Hoàng gia Bỉ|Bỉ]]) |event=|round=|penaltyscore=|penalties1=|penalties2=}}
----
{{football box
Dòng 285:
|attendance = 12.000
|referee = [[Alois Beranek]] ([[Hiệp hội bóng đá Áo|Áo]]) }}
== Bán kết ==
Hàng 368 ⟶ 355:
{{col-begin}}
{{col-3}}
;
* {{flagicon|TCH}} [[Oldřich Nejedlý]]
;4 bàn
Hàng 387 ⟶ 374:
* {{flagicon|ITA|1861}} [[Giuseppe Meazza]]
* {{flagicon|ESP|1931}} [[José Iraragorri]]
* {{flagicon|
{{col-3}}
;1 bàn
Hàng 413 ⟶ 400:
;1 bàn (tiếp)
* {{flagicon|NED}} [[Leen Vente]]
* {{flagicon|ESP|1931}} [[Isidro Lángara]]
* {{flagicon|ESP|1931}} [[Luis Regueiro]]
Hàng 459 ⟶ 445:
| colspan="11"| '''Bị loại ở vòng 16 đội'''
|-
| rowspan="
|-
| style="text-align:left;"|{{fb|FRA}} || 1 || 0 || 0 || 1 || 2 || 3 || −1 || 0
Hàng 465 ⟶ 451:
| style="text-align:left;"|{{fb|NED}} || 1 || 0 || 0 || 1 || 2 || 3 || −1 || 0
|-
|-
| 13 || style="text-align:left;"|{{fb|EGY|1922}} || 1 || 0 || 0 || 1 || 2 || 4 || −2 || 0
|