Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Benedikt Höwedes”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 8, 20 → tháng 8 năm 20, tháng 6, 20 → tháng 6 năm 20, tháng 3, 20 → tháng 3 năm 20 (2), tháng 1, 20 → tháng 1 năm 20, tháng 6 20 → tháng 6 năm 20 using AWB
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 22:
| years2 = 2007–
| clubs2 = [[FC Schalke 04]]
| caps2 = 232240
| goals2 = 1112
| nationalyears1 = 2005–2006
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Đức|U-18 Đức]]
Dòng 44:
| nationalcaps5 = 44
| nationalgoals5 = 2
| pcupdate = 1914 tháng 35 năm 2017
| ntupdate = 26 tháng 3 năm 2017
| medaltemplates =
Dòng 93:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|121 tháng 15 năm 2017}}<ref name="Soccerway Benedikt Höwedes">{{Soccerway|benedikt-howedes/16114}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 139:
|2015–16||8||1||1||0||3||0||12||1
|-
|2016–17||1531||01||24||0||510||1||2245||12
|-
!colspan="3"|Tổng cộng!!224240!!1112!!2527!!5!!6065!!6!!3112!!220!!334!!23
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp!!239255!!1112!!2527!!5!!6065!!6!!3262!!220!!349!!23
|-
!colspan="13"|Ghi chú:<ref>{{chú thích web|title=Benedikt Höwedes » Club matches|url=http://www.worldfootball.net/player_summary/benedikt-hoewedes/2/|publisher=World Football|accessdate=ngày 27 tháng 5 năm 2016}}</ref>