Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Honduras”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: tháng 9]], 18 → tháng 9 năm 18, tháng 7, 19 → tháng 7 năm 19, tháng 1, 20 → tháng 1 năm 20, tháng 11, 20 → tháng 11 năm 20, tháng 12, 20 → tháng 12 năm using AWB |
n →đầu |
||
Dòng 10:
Ngôn ngữ chính thức = [[tiếng Tây Ban Nha]] |
Thủ đô = [[Tegucigalpa]] |
Tọa độ thủ đô = {{Coord|14
Thành phố lớn nhất = [[Tegucigalpa]] |
Loại chính phủ = [[Tổng thống chế|Cộng hòa tổng thống]] |
Hàng 22 ⟶ 16:
Tên viên chức = [[Juan Orlando Hernández]] |
Diện tích = 112.492 |
Đứng hàng diện tích =
Độ lớn diện tích = 1 E10 |
Phần nước = 0
Dân số ước lượng =
Năm ước lượng dân số =
Đứng hàng dân số ước lượng =
Dân số =
Năm thống kê dân số =
Mật độ dân số =
Đứng hàng mật độ dân số =
Thành thị = |
Nông thôn = |
Năm tính GDP PPP =
GDP PPP = 40,983 tỷ USD<ref name=imf2 >{{cite web |url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2014/01/weodata/weorept.aspx?sy=2012&ey=2019&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&pr1.x=55&pr1.y=10&c=268&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC&grp=0&a= |title=Honduras |publisher=[[International Monetary Fund]] |accessdate=18 October 2014}}</ref> |
GDP PPP
Năm tính
GDP danh nghĩa = 19,567 tỷ USD<ref name=imf2/> |
Xếp hạng GDP danh nghĩa = |
Đứng hàng HDI = 116 |▼
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 2.368 USD<ref name=imf2/> |
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Năm tính HDI = 2014 |
HDI = 0,606<ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/hdr_2015_statistical_annex.pdf |title=Human Development Report 2015 |year=2015 |publisher=[[United Nations]] |accessdate=15 December 2015}}</ref> |
Cấp HDI = trung bình |
Loại chủ quyền = [[Độc lập]] |
Hàng 49 ⟶ 48:
Dấu đơn vị tiền tệ = |
Mã đơn vị tiền tệ = HNL |
Múi giờ = [[Múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ)|CST]]|
UTC = -6 |
Múi giờ DST = |
|