Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Honduras”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 10:
Ngôn ngữ chính thức = [[tiếng Tây Ban Nha]] |
Thủ đô = [[Tegucigalpa]] |
Tọa độ thủ đô = {{Coord|14°6′N |6|N|87°13′W|13|W|type:city}} |
Vĩ độ = 14 |
Vĩ độ phút = 6 |
Hướng vĩ độ = N |
Kinh độ = 87 |
Kinh độ phút = 13 |
Hướng kinh độ = W |
Thành phố lớn nhất = [[Tegucigalpa]] |
Loại chính phủ = [[Tổng thống chế|Cộng hòa tổng thống]] |
Hàng 22 ⟶ 16:
Tên viên chức = [[Juan Orlando Hernández]] |
Diện tích = 112.492 |
Đứng hàng diện tích = 101102 |
Độ lớn diện tích = 1 E10 |
Phần nước = 0% |
Dân số ước lượng = 68.975249.204574 |
Năm ước lượng dân số = 20052010 |
Đứng hàng dân số ước lượng = 98 |
Dân số = 20007.529.403 |
Năm thống kê dân số = 6.975.2042010 |
Mật độ dân số = 62,264 |
Đứng hàng mật độ dân số = 107 |
Thành thị = |
Nông thôn = |
Năm tính GDP PPP = 20052014 |
GDP PPP = 40,983 tỷ USD<ref name=imf2 >{{cite web |url=http://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2014/01/weodata/weorept.aspx?sy=2012&ey=2019&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&pr1.x=55&pr1.y=10&c=268&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC&grp=0&a= |title=Honduras |publisher=[[International Monetary Fund]] |accessdate=18 October 2014}}</ref> |
GDP PPP = 20,56 tỷ [[đô la Mỹ]] |
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP = 114 |
GDP PPP trênbình quân đầu người = 24.900959 [[đôUSD<ref la Mỹ]]name=imf2/> |
ĐứngXếp hànghạng GDP PPP trênbình quân đầu người = 160 |
Năm tính HDIGDP =danh 2003nghĩa = 2014|
GDP danh nghĩa = 19,567 tỷ USD<ref name=imf2/> |
HDI = 0,667 |
Xếp hạng GDP danh nghĩa = |
Đứng hàng HDI = 116 |
GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 2.368 USD<ref name=imf2/> |
Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = |
Năm tính HDI = 2014 |
HDI = 0,606<ref name="HDI">{{cite web |url=http://hdr.undp.org/sites/default/files/hdr_2015_statistical_annex.pdf |title=Human Development Report 2015 |year=2015 |publisher=[[United Nations]] |accessdate=15 December 2015}}</ref> |
Đứng hàng HDI = 116131 |
Cấp HDI = trung bình |
Loại chủ quyền = [[Độc lập]] |
Hàng 49 ⟶ 48:
Dấu đơn vị tiền tệ = |
Mã đơn vị tiền tệ = HNL |
Múi giờ = [[Múi giờ miền Trung (Bắc Mỹ)|CST]]|
UTC = -6 |
Múi giờ DST = |